(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corrodibility
C1

corrodibility

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính dễ bị ăn mòn khả năng bị ăn mòn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corrodibility'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tính chất hoặc trạng thái có thể bị ăn mòn; khả năng bị ăn mòn.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being corrodible; the susceptibility to corrosion.

Ví dụ Thực tế với 'Corrodibility'

  • "The corrodibility of the metal alloy was a major concern for the engineers."

    "Khả năng bị ăn mòn của hợp kim kim loại là một mối lo ngại lớn đối với các kỹ sư."

  • "The high corrodibility of the material made it unsuitable for marine applications."

    "Tính ăn mòn cao của vật liệu khiến nó không phù hợp cho các ứng dụng hàng hải."

  • "Scientists are working to reduce the corrodibility of pipelines used to transport oil."

    "Các nhà khoa học đang nỗ lực giảm khả năng ăn mòn của đường ống được sử dụng để vận chuyển dầu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corrodibility'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: corrodibility
  • Adjective: corrodible
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vulnerability to corrosion(sự dễ bị tổn thương bởi ăn mòn)
susceptibility to corrosion(tính nhạy cảm với ăn mòn)

Trái nghĩa (Antonyms)

corrosion resistance(khả năng chống ăn mòn)
passivity(tính trơ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Hóa học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Corrodibility'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Corrodibility đề cập đến mức độ dễ dàng mà một vật liệu có thể bị ăn mòn. Nó là một thuộc tính nội tại của vật liệu, phụ thuộc vào thành phần hóa học và cấu trúc của nó. Khác với 'corrosion resistance' (khả năng chống ăn mòn), là khả năng một vật liệu chống lại sự ăn mòn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường được sử dụng với 'of' để chỉ tính chất ăn mòn của một chất cụ thể (ví dụ: the corrodibility of steel).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corrodibility'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The scientists had been studying the metal's corrodibility for years before they discovered the new alloy.
Các nhà khoa học đã nghiên cứu về tính ăn mòn của kim loại trong nhiều năm trước khi họ phát hiện ra hợp kim mới.
Phủ định
The engineer hadn't been considering the corrodibility of the material when he designed the bridge.
Kỹ sư đã không xem xét đến tính ăn mòn của vật liệu khi thiết kế cây cầu.
Nghi vấn
Had the team been analyzing how corrodible the pipes were before the leak occurred?
Có phải nhóm nghiên cứu đã phân tích mức độ dễ bị ăn mòn của các đường ống trước khi xảy ra rò rỉ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)