(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ corrosive wear
C1

corrosive wear

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

hao mòn do ăn mòn mài mòn do ăn mòn ăn mòn cơ học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Corrosive wear'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự suy giảm hoặc hư hỏng của bề mặt vật liệu do phản ứng hóa học hoặc điện hóa với môi trường xung quanh, thường liên quan đến việc loại bỏ vật liệu.

Definition (English Meaning)

The deterioration or damage of a material surface due to chemical or electrochemical reaction with its environment, often involving the removal of material.

Ví dụ Thực tế với 'Corrosive wear'

  • "Corrosive wear is a significant concern in pipelines transporting acidic fluids."

    "Hao mòn do ăn mòn là một mối lo ngại đáng kể trong các đường ống vận chuyển chất lỏng có tính axit."

  • "The corrosive wear of the pump impeller was accelerated by the high salinity of the water."

    "Sự hao mòn do ăn mòn của bánh công tác máy bơm đã bị đẩy nhanh bởi độ mặn cao của nước."

  • "Regular inspections are necessary to monitor the extent of corrosive wear in chemical processing equipment."

    "Việc kiểm tra thường xuyên là cần thiết để theo dõi mức độ hao mòn do ăn mòn trong thiết bị xử lý hóa chất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Corrosive wear'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

chemical wear(hao mòn hóa học)
erosion corrosion(ăn mòn do xói mòn)

Trái nghĩa (Antonyms)

abrasive wear(hao mòn do mài mòn)
adhesive wear(hao mòn do dính)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật vật liệu Cơ khí

Ghi chú Cách dùng 'Corrosive wear'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'corrosive wear' mô tả một loại hao mòn đặc biệt, trong đó sự ăn mòn đóng vai trò chính trong việc loại bỏ vật liệu. Nó khác với hao mòn do mài mòn (abrasive wear) hoặc mỏi (fatigue wear), trong đó các cơ chế vật lý là chủ yếu. Cần phân biệt nó với 'corrosion' (ăn mòn), là quá trình hóa học/điện hóa đơn thuần, không nhất thiết dẫn đến hao mòn đáng kể. 'Corrosive wear' nhấn mạnh đến hậu quả của quá trình ăn mòn là sự hao mòn vật chất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of due to

'corrosive wear of (material)' chỉ rõ vật liệu bị ảnh hưởng. 'corrosive wear due to (cause)' chỉ ra nguyên nhân gây ra sự ăn mòn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Corrosive wear'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)