expense management
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Expense management'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình lập kế hoạch, phê duyệt và báo cáo các chi phí phát sinh bởi một cá nhân hoặc tổ chức.
Definition (English Meaning)
The process of planning, approving, and reporting on expenses incurred by an individual or organization.
Ví dụ Thực tế với 'Expense management'
-
"Effective expense management is crucial for maintaining profitability."
"Quản lý chi phí hiệu quả là rất quan trọng để duy trì lợi nhuận."
-
"The company uses software for expense management."
"Công ty sử dụng phần mềm để quản lý chi phí."
-
"They need to improve their expense management practices."
"Họ cần cải thiện các phương pháp quản lý chi phí của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Expense management'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: expense management
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Expense management'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
‘Expense management’ ám chỉ việc quản lý và kiểm soát các khoản chi tiêu để đảm bảo chúng nằm trong ngân sách và mang lại hiệu quả cao nhất. Nó bao gồm các hoạt động như lập ngân sách, theo dõi chi phí, phê duyệt chi tiêu, và phân tích hiệu quả chi phí. Khác với ‘cost control’ (kiểm soát chi phí), tập trung chủ yếu vào việc giảm chi phí, ‘expense management’ bao hàm một phạm vi rộng hơn, bao gồm cả việc đảm bảo chi tiêu hợp lý và hiệu quả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in' thường được dùng để chỉ phạm vi hoặc lĩnh vực: 'improve expense management in travel'. 'for' thường dùng để chỉ mục đích: 'implement expense management for better budgeting'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Expense management'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.