(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ supporting argument
C1

supporting argument

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

luận điểm ủng hộ lập luận hỗ trợ chứng cứ củng cố
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Supporting argument'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tuyên bố hoặc bằng chứng củng cố hoặc xác nhận một tuyên bố hoặc quan điểm trong một cuộc thảo luận hoặc tranh luận.

Definition (English Meaning)

A statement or evidence that strengthens or validates a claim or viewpoint in a discussion or debate.

Ví dụ Thực tế với 'Supporting argument'

  • "The author provided a supporting argument for his thesis based on empirical data."

    "Tác giả đã cung cấp một luận điểm ủng hộ cho luận án của mình dựa trên dữ liệu thực nghiệm."

  • "The politician presented a strong supporting argument for the new economic policy."

    "Chính trị gia đã trình bày một luận điểm ủng hộ mạnh mẽ cho chính sách kinh tế mới."

  • "One supporting argument for investing in renewable energy is the reduction of carbon emissions."

    "Một luận điểm ủng hộ việc đầu tư vào năng lượng tái tạo là giảm lượng khí thải carbon."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Supporting argument'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: supporting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

premise(tiền đề)
conclusion(kết luận)
debate(tranh luận)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tranh luận Logic học Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Supporting argument'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'supporting argument' nhấn mạnh vai trò của một luận điểm trong việc củng cố một luận điểm hoặc kết luận chính. Nó thường được sử dụng trong các văn bản học thuật, pháp lý và tranh luận.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for of

Sử dụng 'for' khi luận điểm ủng hộ một ý kiến cụ thể: 'supporting argument for the policy'. Sử dụng 'of' khi nói về bản chất ủng hộ của luận điểm: 'the supporting argument of the claim'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Supporting argument'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
To bolster his argument, he presented data, statistics, and supporting evidence.
Để củng cố lập luận của mình, anh ấy đã trình bày dữ liệu, thống kê và bằng chứng hỗ trợ.
Phủ định
Despite the evidence to the contrary, there was no supporting argument for his claim, so it was dismissed.
Bất chấp bằng chứng ngược lại, không có lập luận hỗ trợ nào cho tuyên bố của anh ấy, vì vậy nó đã bị bác bỏ.
Nghi vấn
Considering the complexity of the issue, is there any supporting argument, however weak, that we can use?
Xem xét sự phức tạp của vấn đề, có bất kỳ lập luận hỗ trợ nào, dù yếu, mà chúng ta có thể sử dụng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lawyer will be presenting a supporting argument during tomorrow's hearing.
Luật sư sẽ trình bày một luận điểm ủng hộ trong phiên điều trần ngày mai.
Phủ định
The opposition won't be offering any supporting arguments at the debate.
Phe đối lập sẽ không đưa ra bất kỳ luận điểm ủng hộ nào tại cuộc tranh luận.
Nghi vấn
Will the senator be providing supporting arguments for the new bill?
Thượng nghị sĩ có cung cấp các luận điểm ủng hộ cho dự luật mới không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)