(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pro-argument
C1

pro-argument

noun

Nghĩa tiếng Việt

luận điểm ủng hộ ý kiến tán thành lý lẽ biện hộ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pro-argument'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một luận điểm ủng hộ một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

An argument in favor of something.

Ví dụ Thực tế với 'Pro-argument'

  • "One pro-argument for the policy is that it will reduce pollution."

    "Một luận điểm ủng hộ chính sách này là nó sẽ giảm thiểu ô nhiễm."

  • "He presented a strong pro-argument for the proposal."

    "Anh ấy đã trình bày một luận điểm ủng hộ mạnh mẽ cho đề xuất."

  • "There are several pro-arguments to consider before making a decision."

    "Có một vài luận điểm ủng hộ cần xem xét trước khi đưa ra quyết định."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pro-argument'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pro-argument
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

debate(cuộc tranh luận)
persuasion(sự thuyết phục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tranh luận Ngôn ngữ học Chính trị

Ghi chú Cách dùng 'Pro-argument'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pro-argument' là một danh từ ghép, kết hợp tiền tố 'pro-' (ủng hộ) với danh từ 'argument' (luận điểm, tranh luận). Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh thảo luận, tranh luận để chỉ những lý lẽ hoặc bằng chứng hỗ trợ một quan điểm, chính sách hoặc hành động cụ thể. So với từ 'argument' thông thường, 'pro-argument' mang tính chất khẳng định và thiên về một phía rõ ràng. Nó khác với 'con-argument' (luận điểm phản đối).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in favor of

'Pro-argument for' được dùng để chỉ luận điểm ủng hộ điều gì. Ví dụ: a pro-argument for the new law. 'Pro-argument in favor of' có nghĩa tương tự, nhấn mạnh sự ủng hộ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pro-argument'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)