covering up misconduct
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Covering up misconduct'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Che đậy, bao che một hành vi sai trái hoặc bất hợp pháp, ngăn không cho mọi người phát hiện ra.
Definition (English Meaning)
To prevent people from discovering something dishonest or illegal.
Ví dụ Thực tế với 'Covering up misconduct'
-
"The company tried to cover up the accounting irregularities."
"Công ty đã cố gắng che đậy những sai phạm trong kế toán."
-
"They were accused of covering up evidence of wrongdoing."
"Họ bị cáo buộc che đậy bằng chứng về hành vi sai trái."
-
"The president was suspected of involvement in the cover-up."
"Tổng thống bị nghi ngờ có liên quan đến vụ che đậy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Covering up misconduct'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: cover up
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Covering up misconduct'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ 'cover up' thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ hành động cố tình giấu giếm thông tin sai phạm để bảo vệ bản thân, tổ chức hoặc người khác. Nó khác với việc 'giữ bí mật' thông thường, vì 'cover up' liên quan đến việc che đậy những điều sai trái, trong khi 'giữ bí mật' có thể liên quan đến thông tin cá nhân hoặc nhạy cảm không nhất thiết là sai phạm. 'Cover up' thường bao hàm ý nghĩa của sự lừa dối và cản trở công lý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'for', nó thường đi sau 'cover up' để chỉ lý do hoặc đối tượng mà hành vi bao che được thực hiện. Ví dụ: 'They tried to cover up the scandal for the company' (Họ cố gắng che đậy vụ bê bối cho công ty).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Covering up misconduct'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.