(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ coworking
B2

coworking

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

làm việc chung không gian làm việc chung mô hình làm việc chung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Coworking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Việc sử dụng một văn phòng hoặc môi trường làm việc khác bởi những người tự làm chủ hoặc làm việc cho các chủ lao động khác nhau, thường là để chia sẻ thiết bị, ý tưởng và kiến thức.

Definition (English Meaning)

The use of an office or other working environment by people who are self-employed or working for different employers, typically so as to share equipment, ideas, and knowledge.

Ví dụ Thực tế với 'Coworking'

  • "Coworking spaces have become increasingly popular in recent years."

    "Không gian làm việc chung ngày càng trở nên phổ biến trong những năm gần đây."

  • "Many freelancers find that coworking improves their productivity."

    "Nhiều người làm tự do thấy rằng làm việc chung giúp cải thiện năng suất của họ."

  • "The coworking space offers a variety of amenities, including high-speed internet and meeting rooms."

    "Không gian làm việc chung cung cấp nhiều tiện nghi khác nhau, bao gồm internet tốc độ cao và phòng họp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Coworking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: coworking
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

shared workspace(không gian làm việc chung)
flexible workspace(không gian làm việc linh hoạt)

Trái nghĩa (Antonyms)

private office(văn phòng riêng)
traditional office(văn phòng truyền thống)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Coworking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Coworking nhấn mạnh sự chia sẻ không gian và nguồn lực làm việc. Nó khác với 'office sharing' ở chỗ coworking thường bao gồm một cộng đồng và sự tương tác xã hội lớn hơn. Nó cũng khác với làm việc tại nhà (working from home) ở chỗ cung cấp một môi trường chuyên nghiệp và tách biệt hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in at

‘in coworking’ được sử dụng để chỉ sự tham gia hoặc hoạt động trong một môi trường coworking nói chung. Ví dụ: ‘She is interested in coworking.’ ‘at a coworking space’ được sử dụng để chỉ địa điểm cụ thể. Ví dụ: ‘He works at a coworking space downtown.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Coworking'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Coworking is becoming increasingly popular among freelancers.
Làm việc chung (coworking) đang ngày càng trở nên phổ biến đối với những người làm tự do.
Phủ định
Coworking isn't suitable for everyone, especially those who need complete privacy.
Làm việc chung (coworking) không phù hợp với tất cả mọi người, đặc biệt là những người cần sự riêng tư tuyệt đối.
Nghi vấn
Is coworking a viable option for your business?
Làm việc chung (coworking) có phải là một lựa chọn khả thi cho doanh nghiệp của bạn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)