(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cpu scheduling
C1

cpu scheduling

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

lập lịch CPU điều phối CPU quản lý thời gian CPU
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cpu scheduling'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình xác định tiến trình nào sẽ sử dụng CPU tại một thời điểm nhất định để sử dụng hiệu quả tài nguyên hệ thống và đáp ứng các mục tiêu hiệu suất.

Definition (English Meaning)

The process of determining which process will use the CPU at any given time in order to efficiently utilize system resources and meet performance objectives.

Ví dụ Thực tế với 'Cpu scheduling'

  • "Effective CPU scheduling is crucial for achieving optimal system performance."

    "Lập lịch CPU hiệu quả là rất quan trọng để đạt được hiệu suất hệ thống tối ưu."

  • "The operating system uses CPU scheduling to allocate processing time to different tasks."

    "Hệ điều hành sử dụng lập lịch CPU để phân bổ thời gian xử lý cho các tác vụ khác nhau."

  • "Different CPU scheduling algorithms have varying impacts on system performance."

    "Các thuật toán lập lịch CPU khác nhau có tác động khác nhau đến hiệu suất hệ thống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cpu scheduling'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cpu scheduling
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

multitasking(đa nhiệm)
operating system(hệ điều hành)
algorithm(thuật toán)
process(tiến trình)
thread(luồng)
concurrency(tính đồng thời) throughput(thông lượng) latency(độ trễ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Cpu scheduling'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

CPU scheduling là một khái niệm quan trọng trong hệ điều hành, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu năng và khả năng đáp ứng của hệ thống. Nó bao gồm các thuật toán khác nhau như First-Come, First-Served (FCFS), Shortest Job First (SJF), Priority Scheduling, Round Robin, và Multilevel Queue Scheduling. Mỗi thuật toán có ưu và nhược điểm riêng, phù hợp với các loại tải công việc khác nhau. Thái nghĩa của 'scheduling' ở đây nhấn mạnh việc lên kế hoạch và phân bổ tài nguyên một cách chiến lược, không chỉ đơn thuần là 'lập lịch'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

* `in` được dùng để chỉ bối cảnh hoặc môi trường mà việc lập lịch CPU diễn ra: 'CPU scheduling *in* a real-time operating system...'.
* `for` được dùng để chỉ mục đích của việc lập lịch CPU: 'CPU scheduling *for* improving system throughput...'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cpu scheduling'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)