crackerjack
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crackerjack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đặc biệt giỏi; hạng nhất; xuất sắc.
Definition (English Meaning)
Exceptionally good; first-rate.
Ví dụ Thực tế với 'Crackerjack'
-
"He's a crackerjack lawyer."
"Anh ấy là một luật sư xuất sắc."
-
"They hired a crackerjack team of engineers."
"Họ đã thuê một đội ngũ kỹ sư xuất sắc."
-
"She's a crackerjack reporter who always gets the story."
"Cô ấy là một phóng viên xuất sắc, người luôn có được câu chuyện."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crackerjack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: crackerjack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crackerjack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thái nghĩa của 'crackerjack' là khen ngợi một người hoặc một vật gì đó có kỹ năng, chất lượng hoặc hiệu suất vượt trội. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh không trang trọng. So với 'excellent' hoặc 'outstanding', 'crackerjack' mang sắc thái suồng sã và thân thiện hơn, thường được dùng để nhấn mạnh sự ngưỡng mộ đối với một kỹ năng hoặc phẩm chất cụ thể. Ví dụ, một 'crackerjack negotiator' ám chỉ một người đàm phán rất giỏi và đáng tin cậy.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crackerjack'
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is being a crackerjack programmer on this project.
|
Cô ấy đang thể hiện là một lập trình viên cừ khôi trong dự án này. |
| Phủ định |
He isn't being crackerjack at fixing the car; it's still broken.
|
Anh ấy không giỏi sửa xe lắm; nó vẫn còn hỏng. |
| Nghi vấn |
Are they being crackerjack detectives in solving the mystery?
|
Họ có đang thể hiện là những thám tử cừ khôi trong việc giải quyết bí ẩn này không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandfather used to be a crackerjack mechanic in his youth.
|
Ông tôi từng là một thợ máy cừ khôi khi còn trẻ. |
| Phủ định |
She didn't use to be such a crackerjack programmer before she took that course.
|
Cô ấy đã không giỏi lập trình như vậy trước khi tham gia khóa học đó. |
| Nghi vấn |
Did he use to be a crackerjack salesman?
|
Anh ấy đã từng là một người bán hàng cừ khôi phải không? |