(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ crackerjack
B2

crackerjack

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xuất sắc cừ khôi đỉnh của chóp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crackerjack'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc biệt giỏi; hạng nhất; xuất sắc.

Definition (English Meaning)

Exceptionally good; first-rate.

Ví dụ Thực tế với 'Crackerjack'

  • "He's a crackerjack lawyer."

    "Anh ấy là một luật sư xuất sắc."

  • "They hired a crackerjack team of engineers."

    "Họ đã thuê một đội ngũ kỹ sư xuất sắc."

  • "She's a crackerjack reporter who always gets the story."

    "Cô ấy là một phóng viên xuất sắc, người luôn có được câu chuyện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Crackerjack'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: crackerjack
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Crackerjack'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thái nghĩa của 'crackerjack' là khen ngợi một người hoặc một vật gì đó có kỹ năng, chất lượng hoặc hiệu suất vượt trội. Nó thường được dùng trong các ngữ cảnh không trang trọng. So với 'excellent' hoặc 'outstanding', 'crackerjack' mang sắc thái suồng sã và thân thiện hơn, thường được dùng để nhấn mạnh sự ngưỡng mộ đối với một kỹ năng hoặc phẩm chất cụ thể. Ví dụ, một 'crackerjack negotiator' ám chỉ một người đàm phán rất giỏi và đáng tin cậy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Crackerjack'

Rule: tenses-present-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is being a crackerjack programmer on this project.
Cô ấy đang thể hiện là một lập trình viên cừ khôi trong dự án này.
Phủ định
He isn't being crackerjack at fixing the car; it's still broken.
Anh ấy không giỏi sửa xe lắm; nó vẫn còn hỏng.
Nghi vấn
Are they being crackerjack detectives in solving the mystery?
Họ có đang thể hiện là những thám tử cừ khôi trong việc giải quyết bí ẩn này không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandfather used to be a crackerjack mechanic in his youth.
Ông tôi từng là một thợ máy cừ khôi khi còn trẻ.
Phủ định
She didn't use to be such a crackerjack programmer before she took that course.
Cô ấy đã không giỏi lập trình như vậy trước khi tham gia khóa học đó.
Nghi vấn
Did he use to be a crackerjack salesman?
Anh ấy đã từng là một người bán hàng cừ khôi phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)