(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ creditable
B2

creditable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng khen đáng được công nhận có thể chấp nhận được tốt đẹp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Creditable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đáng được công nhận và khen ngợi công khai nhưng không nhất thiết phải xuất sắc hoặc đáng chú ý.

Definition (English Meaning)

Deserving public acknowledgment and praise but not necessarily outstanding or remarkable.

Ví dụ Thực tế với 'Creditable'

  • "She did a creditable job in difficult circumstances."

    "Cô ấy đã làm một công việc đáng khen ngợi trong những hoàn cảnh khó khăn."

  • "The team put in a creditable performance despite their recent losses."

    "Đội đã có một màn trình diễn đáng khen ngợi mặc dù những trận thua gần đây của họ."

  • "His effort was creditable, but not enough to win."

    "Nỗ lực của anh ấy rất đáng khen, nhưng không đủ để giành chiến thắng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Creditable'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Creditable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'creditable' thường được sử dụng để mô tả một nỗ lực, một màn trình diễn hoặc một thành tích tốt, chấp nhận được, và xứng đáng nhận được sự công nhận, mặc dù có thể không phải là xuất sắc nhất. Nó mang ý nghĩa tích cực về sự đáng khen ngợi, sự nỗ lực và sự tôn trọng. So với 'praiseworthy' (đáng khen ngợi), 'creditable' có phần nhẹ hơn về mức độ khen ngợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Creditable'

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, her creditable performance earned her the lead role!
Ồ, màn trình diễn đáng khen ngợi của cô ấy đã giúp cô ấy có được vai chính!
Phủ định
Alas, his actions were not creditably defended.
Than ôi, những hành động của anh ấy không được bảo vệ một cách đáng tin.
Nghi vấn
Hey, was their attempt at a solution considered creditable?
Này, nỗ lực tìm giải pháp của họ có được coi là đáng tin cậy không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he practiced more, his performance would be more creditable.
Nếu anh ấy luyện tập nhiều hơn, màn trình diễn của anh ấy sẽ đáng khen hơn.
Phủ định
If she didn't work so hard, her results wouldn't be creditably achieved.
Nếu cô ấy không làm việc chăm chỉ như vậy, kết quả của cô ấy sẽ không đạt được một cách đáng khen.
Nghi vấn
Would the team's effort be creditable if they lost the game?
Liệu nỗ lực của đội có đáng khen nếu họ thua trận đấu không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a student studies diligently, their performance is creditable.
Nếu một học sinh học hành chăm chỉ, kết quả học tập của họ sẽ đáng khen.
Phủ định
When a project lacks thorough planning, the outcome is not creditably executed.
Khi một dự án thiếu kế hoạch kỹ lưỡng, kết quả thực hiện không được đánh giá cao.
Nghi vấn
If someone always puts in their best effort, is their work always creditable?
Nếu ai đó luôn nỗ lực hết mình, công việc của họ có luôn đáng khen không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the semester, she will have completed a creditable amount of research for her thesis.
Đến cuối học kỳ, cô ấy sẽ hoàn thành một lượng nghiên cứu đáng kể cho luận án của mình.
Phủ định
He won't have performed creditably in the competition, given his lack of preparation.
Anh ấy sẽ không thể hiện một cách đáng khen trong cuộc thi, vì anh ấy thiếu sự chuẩn bị.
Nghi vấn
Will the team have achieved a creditable result despite the setbacks?
Liệu đội có đạt được một kết quả đáng khen ngợi mặc dù gặp phải những trở ngại?
(Vị trí vocab_tab4_inline)