critical factor
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Critical factor'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một yếu tố then chốt, thiết yếu cho sự thành công hoặc thất bại của một điều gì đó.
Ví dụ Thực tế với 'Critical factor'
-
"Teamwork is a critical factor in the success of this project."
"Làm việc nhóm là một yếu tố then chốt trong sự thành công của dự án này."
-
"Time management is often a critical factor in achieving academic success."
"Quản lý thời gian thường là một yếu tố then chốt trong việc đạt được thành công học tập."
-
"The availability of resources is a critical factor for the project's completion."
"Sự sẵn có của nguồn lực là một yếu tố then chốt cho việc hoàn thành dự án."
Từ loại & Từ liên quan của 'Critical factor'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: factor
- Adjective: critical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Critical factor'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Critical" ở đây mang nghĩa là 'quyết định', 'then chốt', 'quan trọng bậc nhất', chứ không đơn thuần chỉ là 'chỉ trích'. Nó nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của yếu tố đó. Cần phân biệt với "important factor" (yếu tố quan trọng), trong đó "critical factor" mang tính quyết định cao hơn nhiều. 'Critical' cũng có thể mang nghĩa 'trong tình trạng nguy kịch' (ví dụ: a critical patient), nhưng trong cụm từ này thì không mang nghĩa đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'a critical factor in success' (yếu tố then chốt trong thành công); 'critical factor for achieving goals' (yếu tố then chốt để đạt được mục tiêu); 'critical factor to consider' (yếu tố then chốt cần cân nhắc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Critical factor'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.