hooking
Động từ (V-ing form)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hooking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng V-ing của động từ 'hook'. Có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh.
Definition (English Meaning)
Present participle of 'hook'. Several meanings depending on context.
Ví dụ Thực tế với 'Hooking'
-
"She was hooking a rug in front of the fire."
"Cô ấy đang móc một tấm thảm trước lò sưởi."
-
"The company is hooking potential customers with a new advertising campaign."
"Công ty đang thu hút khách hàng tiềm năng bằng một chiến dịch quảng cáo mới."
-
"He got hooked on gambling after his first win."
"Anh ta nghiện cờ bạc sau lần thắng đầu tiên."
Từ loại & Từ liên quan của 'Hooking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: hook
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Hooking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng V-ing thường dùng trong thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ. Nghĩa của 'hooking' rất đa dạng, từ nghĩa đen là 'móc, treo' đến nghĩa bóng là 'lôi cuốn, quyến rũ' hoặc 'bán dâm'. Cần xem xét kỹ ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'on' hoặc 'onto', 'hooking' thường chỉ hành động móc hoặc treo cái gì đó vào một vật khác. Ví dụ: 'Hooking the picture onto the wall.' Khi đi với 'up', 'hooking up' có thể mang nghĩa kết nối (ví dụ: thiết bị điện tử) hoặc quan hệ tình dục thoáng qua.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Hooking'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.