(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hooking
B2

hooking

Động từ (V-ing form)

Nghĩa tiếng Việt

đang móc đang treo đang thu hút đang lôi cuốn đang hành nghề mại dâm đang nghiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hooking'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng V-ing của động từ 'hook'. Có nhiều nghĩa tùy theo ngữ cảnh.

Definition (English Meaning)

Present participle of 'hook'. Several meanings depending on context.

Ví dụ Thực tế với 'Hooking'

  • "She was hooking a rug in front of the fire."

    "Cô ấy đang móc một tấm thảm trước lò sưởi."

  • "The company is hooking potential customers with a new advertising campaign."

    "Công ty đang thu hút khách hàng tiềm năng bằng một chiến dịch quảng cáo mới."

  • "He got hooked on gambling after his first win."

    "Anh ta nghiện cờ bạc sau lần thắng đầu tiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hooking'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: hook
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Hooking'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng V-ing thường dùng trong thì tiếp diễn hoặc như một danh động từ. Nghĩa của 'hooking' rất đa dạng, từ nghĩa đen là 'móc, treo' đến nghĩa bóng là 'lôi cuốn, quyến rũ' hoặc 'bán dâm'. Cần xem xét kỹ ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on onto up

Khi đi với 'on' hoặc 'onto', 'hooking' thường chỉ hành động móc hoặc treo cái gì đó vào một vật khác. Ví dụ: 'Hooking the picture onto the wall.' Khi đi với 'up', 'hooking up' có thể mang nghĩa kết nối (ví dụ: thiết bị điện tử) hoặc quan hệ tình dục thoáng qua.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hooking'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)