crop loss
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Crop loss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự giảm sút về năng suất hoặc chất lượng của một vụ mùa do nhiều yếu tố khác nhau như sâu bệnh, dịch bệnh, điều kiện thời tiết hoặc các biện pháp canh tác không phù hợp.
Definition (English Meaning)
The reduction in the yield or quality of a crop due to various factors such as pests, diseases, weather conditions, or improper farming practices.
Ví dụ Thực tế với 'Crop loss'
-
"The country is facing significant crop loss due to the recent floods."
"Đất nước đang phải đối mặt với thiệt hại mùa màng đáng kể do trận lũ lụt gần đây."
-
"Farmers are worried about crop loss from the prolonged dry spell."
"Nông dân lo lắng về thiệt hại mùa màng do đợt khô hạn kéo dài."
-
"Insurance companies provide coverage for crop loss due to natural disasters."
"Các công ty bảo hiểm cung cấp bảo hiểm cho thiệt hại mùa màng do thiên tai."
Từ loại & Từ liên quan của 'Crop loss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: crop loss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Crop loss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'crop loss' thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế nông nghiệp, bảo hiểm mùa màng, hoặc các nghiên cứu về an ninh lương thực. Nó khác với 'crop failure', ám chỉ sự mất trắng hoặc thất bại hoàn toàn của một vụ mùa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Crop loss due to/from' được dùng để chỉ nguyên nhân gây ra thiệt hại mùa màng. Ví dụ: Crop loss due to drought (Thiệt hại mùa màng do hạn hán). Crop loss from insect infestation (Thiệt hại mùa màng do côn trùng xâm hại).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Crop loss'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had invested in better irrigation systems, the crop loss wouldn't be so devastating now.
|
Nếu chính phủ đã đầu tư vào các hệ thống tưới tiêu tốt hơn, thì thiệt hại mùa màng đã không quá tàn khốc như bây giờ. |
| Phủ định |
If the farmers hadn't ignored the early warning signs, they wouldn't have crop loss this season.
|
Nếu nông dân không bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo sớm, họ sẽ không bị mất mùa vụ này. |
| Nghi vấn |
If the storm hadn't destroyed the crops, would they still have crop loss due to the drought?
|
Nếu cơn bão không phá hủy mùa màng, họ có còn bị mất mùa do hạn hán không? |