(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ vital element
B2

vital element

Noun Phrase

Nghĩa tiếng Việt

yếu tố then chốt yếu tố sống còn thành phần thiết yếu nhân tố quyết định
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Vital element'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thành phần hoặc khía cạnh quan trọng hoặc không thể thiếu của một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A crucial or indispensable component or aspect of something.

Ví dụ Thực tế với 'Vital element'

  • "Teamwork is a vital element in achieving our goals."

    "Làm việc nhóm là một yếu tố sống còn để đạt được mục tiêu của chúng ta."

  • "Communication is a vital element in any successful relationship."

    "Giao tiếp là một yếu tố sống còn trong bất kỳ mối quan hệ thành công nào."

  • "Water is a vital element for all living organisms."

    "Nước là một yếu tố sống còn đối với tất cả các sinh vật sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Vital element'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unimportant detail(chi tiết không quan trọng)
minor factor(yếu tố nhỏ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Vital element'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'vital element' nhấn mạnh tầm quan trọng sống còn của một thành phần nào đó. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng nếu thành phần này thiếu, hệ thống hoặc quá trình sẽ không thể hoạt động hoặc sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Sự khác biệt với 'important element' là 'vital' mang tính sống còn, còn 'important' chỉ đơn thuần là quan trọng, có thể thiếu mà không gây hậu quả nghiêm trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in to

- 'of': the vital element of success.
- 'in': the vital element in the process.
- 'to': the vital element to the solution.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Vital element'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)