cultural prejudice
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural prejudice'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một định kiến hoặc ý kiến có sẵn, thường tiêu cực, hướng đến một nền văn hóa hoặc một nhóm người dựa trên nền tảng hoặc thực hành văn hóa của họ.
Definition (English Meaning)
A preconceived judgment or opinion, often negative, directed toward a culture or group of people based on their cultural background or practices.
Ví dụ Thực tế với 'Cultural prejudice'
-
"Cultural prejudice can lead to unfair treatment of individuals from minority groups."
"Định kiến văn hóa có thể dẫn đến sự đối xử bất công đối với các cá nhân đến từ các nhóm thiểu số."
-
"The article discusses how cultural prejudice can affect access to healthcare."
"Bài báo thảo luận về cách định kiến văn hóa có thể ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận dịch vụ chăm sóc sức khỏe."
-
"Addressing cultural prejudice requires education and understanding."
"Giải quyết định kiến văn hóa đòi hỏi giáo dục và sự thấu hiểu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural prejudice'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cultural prejudice
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cultural prejudice'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cultural prejudice often stems from a lack of understanding or exposure to other cultures. It can manifest in various forms, including discrimination, stereotyping, and ethnocentrism. phân biệt 'cultural prejudice' với 'racism', 'cultural bias', và 'discrimination'. 'Racism' liên quan đến chủng tộc, 'cultural bias' là xu hướng đánh giá các nền văn hóa khác dựa trên các tiêu chuẩn của nền văn hóa riêng, và 'discrimination' là hành động phân biệt đối xử dựa trên định kiến.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'against' và 'towards' dùng để chỉ sự hướng đến của định kiến, ví dụ: 'cultural prejudice against immigrants'. 'in' dùng để chỉ sự tồn tại của định kiến trong một bối cảnh nào đó, ví dụ: 'cultural prejudice in the workplace'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural prejudice'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.