(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultural roots
B2

cultural roots

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cội nguồn văn hóa gốc rễ văn hóa nguồn gốc văn hóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultural roots'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguồn gốc của một nền văn hóa, bao gồm các truyền thống, tín ngưỡng, giá trị và phong tục của nó.

Definition (English Meaning)

The origins of a culture, including its traditions, beliefs, values, and customs.

Ví dụ Thực tế với 'Cultural roots'

  • "Understanding our cultural roots is essential for preserving our identity."

    "Hiểu rõ nguồn gốc văn hóa của chúng ta là điều cần thiết để bảo tồn bản sắc của chúng ta."

  • "Many people are interested in tracing their cultural roots."

    "Nhiều người quan tâm đến việc truy tìm nguồn gốc văn hóa của họ."

  • "The festival is a celebration of our cultural roots."

    "Lễ hội là một sự tôn vinh nguồn gốc văn hóa của chúng ta."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultural roots'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: cultural roots (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

tradition(truyền thống)
customs(phong tục)
beliefs(tín ngưỡng) ancestry(tổ tiên)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa học Xã hội học Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Cultural roots'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ nguồn gốc lịch sử và xã hội sâu xa ảnh hưởng đến sự phát triển của một nền văn hóa. Nó nhấn mạnh sự kết nối giữa quá khứ và hiện tại, và tầm quan trọng của việc hiểu rõ nguồn gốc để hiểu rõ hơn về văn hóa hiện tại. Khác với 'cultural heritage' (di sản văn hóa), 'cultural roots' tập trung nhiều hơn vào nguồn gốc và sự hình thành hơn là những biểu hiện vật chất hoặc phi vật chất của văn hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of to

- 'Cultural roots in': chỉ nguồn gốc nằm trong một khu vực địa lý, một cộng đồng, hoặc một thời kỳ lịch sử cụ thể. Ví dụ: 'His cultural roots are in Vietnam.'
- 'Cultural roots of': chỉ nguồn gốc thuộc về một nền văn hóa cụ thể. Ví dụ: 'The cultural roots of this music are African.'
- 'Cultural roots to': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ sự liên kết hoặc ảnh hưởng đối với một điều gì đó. Ví dụ: 'Tracing cultural roots to the land.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultural roots'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)