societal norms
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Societal norms'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những quy tắc ứng xử bất thành văn được coi là chấp nhận được trong một nhóm hoặc xã hội cụ thể.
Definition (English Meaning)
The unwritten rules of behavior that are considered acceptable in a particular group or society.
Ví dụ Thực tế với 'Societal norms'
-
"He challenged the societal norms by questioning traditional gender roles."
"Anh ấy đã thách thức các chuẩn mực xã hội bằng cách đặt câu hỏi về vai trò giới tính truyền thống."
-
"Societal norms dictate that we should queue in an orderly fashion."
"Các chuẩn mực xã hội quy định rằng chúng ta nên xếp hàng một cách trật tự."
-
"Breaking societal norms can sometimes lead to social progress."
"Phá vỡ các chuẩn mực xã hội đôi khi có thể dẫn đến tiến bộ xã hội."
Từ loại & Từ liên quan của 'Societal norms'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: norm
- Adjective: societal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Societal norms'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Societal norms" đề cập đến những tiêu chuẩn, giá trị và quy tắc ngầm định hoặc công khai điều chỉnh hành vi của con người trong một xã hội. Chúng khác nhau giữa các nền văn hóa và có thể thay đổi theo thời gian. Việc vi phạm các chuẩn mực xã hội có thể dẫn đến sự phản đối hoặc trừng phạt xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Within" chỉ ra rằng các chuẩn mực này tồn tại trong phạm vi một xã hội cụ thể. "In" tương tự như "within". "Of" thường dùng để chỉ các đặc điểm của các chuẩn mực (e.g., the enforcement of societal norms).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Societal norms'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.