(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ cultured people
C1

cultured people

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

những người có văn hóa những người lịch lãm những người tao nhã những người có học thức và văn minh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cultured people'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc thể hiện gu thẩm mỹ và cách cư xử tinh tế, cùng với một nền giáo dục tốt.

Definition (English Meaning)

Having or showing refined tastes and manners and good education.

Ví dụ Thực tế với 'Cultured people'

  • "Visiting museums and attending concerts are activities often associated with cultured people."

    "Tham quan bảo tàng và tham dự các buổi hòa nhạc là những hoạt động thường được liên kết với những người có văn hóa."

  • "She enjoys discussing philosophy and art, which shows she is one of the most cultured people I know."

    "Cô ấy thích thảo luận về triết học và nghệ thuật, điều đó cho thấy cô ấy là một trong những người có văn hóa nhất mà tôi biết."

  • "Cultured people often have a broader perspective on life."

    "Những người có văn hóa thường có một cái nhìn rộng hơn về cuộc sống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Cultured people'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: cultured
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

refined(tinh tế)
sophisticated(sành sỏi)
educated(có học thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

uncultured(vô văn hóa)
unsophisticated(không sành sỏi)

Từ liên quan (Related Words)

art(nghệ thuật)
literature(văn học)
music(âm nhạc)
history(lịch sử)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa - Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Cultured people'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tính từ 'cultured' trong cụm 'cultured people' mô tả những người có hiểu biết sâu rộng về nghệ thuật, văn học, âm nhạc, lịch sử và các khía cạnh khác của văn hóa. Nó không chỉ đơn thuần là việc biết về văn hóa, mà còn là sự đánh giá cao và khả năng thảo luận thông minh về những chủ đề này. So với 'educated people' (người có học), 'cultured people' nhấn mạnh vào sự tinh tế và hiểu biết về văn hóa hơn là chỉ kiến thức học thuật. 'Sophisticated people' (người sành sỏi) có thể có gu thẩm mỹ tốt, nhưng không nhất thiết phải có nền tảng văn hóa sâu sắc như 'cultured people'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Cultured people'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is more cultured than her sister.
Cô ấy có văn hóa hơn chị gái của mình.
Phủ định
He isn't as cultured as he thinks he is.
Anh ấy không có văn hóa như anh ấy nghĩ.
Nghi vấn
Is he the most cultured person in the room?
Có phải anh ấy là người có văn hóa nhất trong phòng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)