(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ emerging trend
B2

emerging trend

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

xu hướng mới nổi xu thế đang lên khuynh hướng mới xuất hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Emerging trend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một xu hướng, khuynh hướng, hoặc phương hướng mới đang phát triển hoặc tiến triển.

Definition (English Meaning)

A newly developing or evolving tendency, fashion, or direction.

Ví dụ Thực tế với 'Emerging trend'

  • "Remote work is an emerging trend in the modern workplace."

    "Làm việc từ xa là một xu hướng mới nổi trong môi trường làm việc hiện đại."

  • "Sustainability is an emerging trend in the fashion industry."

    "Tính bền vững là một xu hướng mới nổi trong ngành công nghiệp thời trang."

  • "There is an emerging trend of using AI in healthcare."

    "Có một xu hướng mới nổi về việc sử dụng trí tuệ nhân tạo trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Emerging trend'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Xã hội học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Emerging trend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'emerging trend' thường được sử dụng để mô tả một điều gì đó mới mẻ và đang trở nên phổ biến, có tiềm năng ảnh hưởng lớn trong tương lai. Nó nhấn mạnh tính chất đang phát triển và chưa hoàn toàn hình thành của xu hướng đó. So với 'trend' đơn thuần, 'emerging trend' mang ý nghĩa về sự mới nổi và tiềm năng phát triển mạnh mẽ hơn. Ví dụ, 'a growing trend' chỉ một xu hướng đang tăng trưởng, còn 'an emerging trend' ám chỉ một xu hướng vừa mới xuất hiện và có khả năng phát triển nhanh chóng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'- emerging trend in...': xu hướng mới nổi trong lĩnh vực... (ví dụ: emerging trend in technology).
- 'emerging trend of...': xu hướng mới nổi về... (ví dụ: emerging trend of remote work).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Emerging trend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)