present fashion
Tính từ + Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Present fashion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phong cách, xu hướng hoặc tập quán hiện tại hoặc mới nhất.
Definition (English Meaning)
The current or latest style, trend, or custom.
Ví dụ Thực tế với 'Present fashion'
-
"She always dresses in the present fashion."
"Cô ấy luôn ăn mặc theo thời trang hiện tại."
-
"The magazine showcases the present fashion trends."
"Tạp chí trưng bày các xu hướng thời trang hiện tại."
-
"That hairstyle is not in the present fashion anymore."
"Kiểu tóc đó không còn là thời trang hiện tại nữa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Present fashion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: present
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Present fashion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những gì đang thịnh hành, phổ biến hoặc được chấp nhận vào thời điểm hiện tại. Nó nhấn mạnh tính thời điểm và sự đổi mới trong cách ăn mặc, hành vi, hoặc ý tưởng. Nó khác với 'past fashion' (thời trang cũ) hoặc 'future fashion' (thời trang tương lai). 'Present fashion' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự hiện đại và hợp thời.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Present fashion'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.