(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ present fashion
B2

present fashion

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thời trang hiện tại xu hướng hiện tại phong cách hiện đại
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Present fashion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Phong cách, xu hướng hoặc tập quán hiện tại hoặc mới nhất.

Definition (English Meaning)

The current or latest style, trend, or custom.

Ví dụ Thực tế với 'Present fashion'

  • "She always dresses in the present fashion."

    "Cô ấy luôn ăn mặc theo thời trang hiện tại."

  • "The magazine showcases the present fashion trends."

    "Tạp chí trưng bày các xu hướng thời trang hiện tại."

  • "That hairstyle is not in the present fashion anymore."

    "Kiểu tóc đó không còn là thời trang hiện tại nữa."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Present fashion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: present
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

current trend(xu hướng hiện tại)
modern style(phong cách hiện đại)
latest fashion(thời trang mới nhất)

Trái nghĩa (Antonyms)

outdated fashion(thời trang lỗi thời)
past fashion(thời trang quá khứ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể dùng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Present fashion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những gì đang thịnh hành, phổ biến hoặc được chấp nhận vào thời điểm hiện tại. Nó nhấn mạnh tính thời điểm và sự đổi mới trong cách ăn mặc, hành vi, hoặc ý tưởng. Nó khác với 'past fashion' (thời trang cũ) hoặc 'future fashion' (thời trang tương lai). 'Present fashion' thường mang ý nghĩa tích cực, thể hiện sự hiện đại và hợp thời.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Present fashion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)