customer frustration
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Customer frustration'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cảm giác bực bội hoặc khó chịu do không thể thay đổi hoặc đạt được điều gì đó.
Definition (English Meaning)
The feeling of being upset or annoyed as a result of being unable to change or achieve something.
Ví dụ Thực tế với 'Customer frustration'
-
"Customer frustration was evident in the online reviews."
"Sự bực bội của khách hàng thể hiện rõ trong các đánh giá trực tuyến."
-
"High levels of customer frustration can lead to decreased sales."
"Mức độ bực bội cao của khách hàng có thể dẫn đến giảm doanh số."
-
"The company is working to address customer frustration by improving its response times."
"Công ty đang nỗ lực giải quyết sự bực bội của khách hàng bằng cách cải thiện thời gian phản hồi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Customer frustration'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: frustration
- Verb: frustrate
- Adjective: frustrated, frustrating
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Customer frustration'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Frustration biểu thị một trạng thái cảm xúc tiêu cực phát sinh khi mục tiêu bị cản trở hoặc không thể đạt được. Trong bối cảnh 'customer frustration', nó nhấn mạnh sự không hài lòng của khách hàng do trải nghiệm tiêu cực với sản phẩm, dịch vụ hoặc quy trình của công ty.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* with: thường được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra sự bực bội. Ví dụ: 'customer frustration with the long wait times'.
* at: đôi khi được sử dụng, nhưng ít phổ biến hơn, thường để chỉ đối tượng hoặc hành động cụ thể gây ra sự bực bội. Ví dụ: 'customer frustration at the faulty product'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Customer frustration'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.