cutting-edge technology
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cutting-edge technology'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mới nhất, tiên tiến nhất, hiện đại nhất trong sự phát triển của một cái gì đó.
Definition (English Meaning)
The newest, most advanced stage in the development of something.
Ví dụ Thực tế với 'Cutting-edge technology'
-
"The company is investing heavily in cutting-edge technology to stay ahead of the competition."
"Công ty đang đầu tư mạnh vào công nghệ tiên tiến để dẫn đầu cuộc cạnh tranh."
-
"The new smartphone boasts cutting-edge technology, including a foldable screen and advanced AI capabilities."
"Điện thoại thông minh mới tự hào có công nghệ tiên tiến, bao gồm màn hình gập và khả năng AI vượt trội."
-
"Researchers are constantly developing cutting-edge technologies to combat climate change."
"Các nhà nghiên cứu liên tục phát triển các công nghệ tiên tiến để chống lại biến đổi khí hậu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cutting-edge technology'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: cutting-edge
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cutting-edge technology'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'cutting-edge' thường được dùng để chỉ những công nghệ, sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng đang ở giai đoạn phát triển cao nhất và tiên tiến nhất. Nó mang ý nghĩa về sự đổi mới, tính đột phá và khả năng dẫn đầu. Khác với 'state-of-the-art' (hiện đại, tân tiến), 'cutting-edge' nhấn mạnh hơn vào tính tiên phong và sự đổi mới, còn 'state-of-the-art' thường chỉ những gì đang là tốt nhất ở thời điểm hiện tại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cutting-edge technology'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If they had invested in cutting-edge technology earlier, their company would have become a market leader.
|
Nếu họ đã đầu tư vào công nghệ tiên tiến sớm hơn, công ty của họ đã trở thành người dẫn đầu thị trường. |
| Phủ định |
If the research team had not focused on cutting-edge technology, they wouldn't have made such a groundbreaking discovery.
|
Nếu nhóm nghiên cứu không tập trung vào công nghệ tiên tiến, họ đã không thực hiện một khám phá mang tính đột phá như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project have succeeded if they had implemented cutting-edge solutions?
|
Dự án có thành công không nếu họ đã triển khai các giải pháp tiên tiến? |