cycle of prosperity
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Cycle of prosperity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mô hình lặp đi lặp lại của sự tăng trưởng và thành công kinh tế.
Ví dụ Thực tế với 'Cycle of prosperity'
-
"The government aims to create a cycle of prosperity by investing in education and infrastructure."
"Chính phủ đặt mục tiêu tạo ra một chu kỳ thịnh vượng bằng cách đầu tư vào giáo dục và cơ sở hạ tầng."
-
"The city experienced a cycle of prosperity fueled by the technology industry."
"Thành phố đã trải qua một chu kỳ thịnh vượng được thúc đẩy bởi ngành công nghiệp công nghệ."
-
"Breaking the cycle of poverty is essential for long-term prosperity."
"Phá vỡ vòng luẩn quẩn của nghèo đói là điều cần thiết cho sự thịnh vượng lâu dài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Cycle of prosperity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: cycle, prosperity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Cycle of prosperity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một giai đoạn mà nền kinh tế hoặc một ngành công nghiệp trải qua sự thịnh vượng, sau đó có thể là một giai đoạn suy thoái hoặc ổn định, trước khi quay trở lại giai đoạn thịnh vượng. Nó nhấn mạnh tính chất chu kỳ của các sự kiện kinh tế.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'of' liên kết 'cycle' với 'prosperity', chỉ ra rằng chu kỳ này là *về* sự thịnh vượng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Cycle of prosperity'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.