(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ long-term storage
B2

long-term storage

noun

Nghĩa tiếng Việt

lưu trữ dài hạn lưu trữ lâu dài bảo quản dài hạn kho lưu trữ dài hạn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term storage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự lưu trữ thông tin hoặc dữ liệu trong một khoảng thời gian dài.

Definition (English Meaning)

The retention of information or data for an extended period of time.

Ví dụ Thực tế với 'Long-term storage'

  • "The company uses cloud services for long-term storage of its data."

    "Công ty sử dụng dịch vụ đám mây để lưu trữ dữ liệu dài hạn."

  • "These documents are kept in long-term storage."

    "Những tài liệu này được giữ trong kho lưu trữ dài hạn."

  • "We need to implement a better strategy for long-term data storage."

    "Chúng ta cần triển khai một chiến lược tốt hơn cho việc lưu trữ dữ liệu dài hạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term storage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: long-term storage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

short-term storage(lưu trữ ngắn hạn)
temporary storage(lưu trữ tạm thời)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực như Công nghệ thông tin Khoa học Kinh doanh)

Ghi chú Cách dùng 'Long-term storage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc lưu trữ dữ liệu, vật phẩm, hoặc thông tin với mục đích sử dụng hoặc tham khảo trong tương lai xa. Nó nhấn mạnh tính chất lâu dài của việc lưu trữ, khác với lưu trữ tạm thời (short-term storage).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

"for" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc khoảng thời gian lưu trữ. Ví dụ: "long-term storage for archival purposes".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term storage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)