long-term storage
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long-term storage'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự lưu trữ thông tin hoặc dữ liệu trong một khoảng thời gian dài.
Ví dụ Thực tế với 'Long-term storage'
-
"The company uses cloud services for long-term storage of its data."
"Công ty sử dụng dịch vụ đám mây để lưu trữ dữ liệu dài hạn."
-
"These documents are kept in long-term storage."
"Những tài liệu này được giữ trong kho lưu trữ dài hạn."
-
"We need to implement a better strategy for long-term data storage."
"Chúng ta cần triển khai một chiến lược tốt hơn cho việc lưu trữ dữ liệu dài hạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long-term storage'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: long-term storage
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long-term storage'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được dùng để chỉ việc lưu trữ dữ liệu, vật phẩm, hoặc thông tin với mục đích sử dụng hoặc tham khảo trong tương lai xa. Nó nhấn mạnh tính chất lâu dài của việc lưu trữ, khác với lưu trữ tạm thời (short-term storage).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"for" được sử dụng để chỉ mục đích hoặc khoảng thời gian lưu trữ. Ví dụ: "long-term storage for archival purposes".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long-term storage'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.