(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data collection site
B2

data collection site

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

địa điểm thu thập dữ liệu nơi thu thập dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data collection site'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một địa điểm vật lý hoặc ảo nơi dữ liệu được thu thập hoặc lấy để phục vụ cho nghiên cứu, phân tích hoặc các mục đích khác.

Definition (English Meaning)

A physical or virtual location where data is gathered or obtained for research, analysis, or other purposes.

Ví dụ Thực tế với 'Data collection site'

  • "The research team visited several data collection sites to gather information about the local ecosystem."

    "Nhóm nghiên cứu đã đến thăm một vài địa điểm thu thập dữ liệu để thu thập thông tin về hệ sinh thái địa phương."

  • "Our company uses various data collection sites to improve our marketing strategies."

    "Công ty chúng tôi sử dụng nhiều địa điểm thu thập dữ liệu khác nhau để cải thiện chiến lược tiếp thị của chúng tôi."

  • "The survey was conducted at numerous data collection sites across the country."

    "Cuộc khảo sát được thực hiện tại nhiều địa điểm thu thập dữ liệu trên khắp cả nước."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data collection site'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data collection site
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data gathering location(địa điểm thu thập dữ liệu)
data acquisition point(điểm thu thập dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

data source(nguồn dữ liệu)
database(cơ sở dữ liệu)
research facility(cơ sở nghiên cứu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghiên cứu Thống kê Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data collection site'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học, thống kê, điều tra thị trường và các lĩnh vực tương tự. Nó chỉ rõ vị trí hoặc nền tảng nơi dữ liệu được tập hợp. Không nên nhầm lẫn với 'data source' (nguồn dữ liệu), chỉ nguồn gốc của dữ liệu, không nhất thiết phải là một địa điểm cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in for

'at' dùng để chỉ vị trí cụ thể (e.g., at the data collection site). 'in' dùng khi địa điểm được coi là một khu vực lớn hoặc một phần của cái gì đó (e.g., in the data collection site located within the hospital). 'for' được sử dụng để chỉ mục đích (e.g., established for data collection).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data collection site'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)