data interpretation
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data interpretation'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình gán ý nghĩa cho dữ liệu và rút ra kết luận từ dữ liệu đó.
Definition (English Meaning)
The process of assigning meaning to data and drawing conclusions from that data.
Ví dụ Thực tế với 'Data interpretation'
-
"The data interpretation revealed a significant trend."
"Việc giải thích dữ liệu đã tiết lộ một xu hướng đáng kể."
-
"Accurate data interpretation is crucial for making informed decisions."
"Việc giải thích dữ liệu chính xác là rất quan trọng để đưa ra các quyết định sáng suốt."
-
"The report provides a detailed data interpretation of the survey results."
"Báo cáo cung cấp một sự giải thích dữ liệu chi tiết về kết quả khảo sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data interpretation'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data interpretation
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data interpretation'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Data interpretation là một quá trình quan trọng trong việc chuyển đổi dữ liệu thô thành thông tin hữu ích. Nó đòi hỏi kiến thức về lĩnh vực liên quan, kỹ năng phân tích và tư duy phản biện. Khác với 'data analysis' (phân tích dữ liệu) là quá trình khám phá, làm sạch và chuyển đổi dữ liệu, 'data interpretation' tập trung vào việc hiểu ý nghĩa và đưa ra kết luận dựa trên dữ liệu đã được phân tích. Cần phân biệt với 'data presentation' (trình bày dữ liệu) vốn tập trung vào việc truyền đạt thông tin dữ liệu một cách rõ ràng và hiệu quả, còn 'data interpretation' tập trung vào việc hiểu sâu ý nghĩa của dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Interpretation of data': nhấn mạnh quá trình giải thích dữ liệu. '- Interpretation from data': nhấn mạnh kết luận được rút ra từ dữ liệu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data interpretation'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.