(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data lifecycle
B2

data lifecycle

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vòng đời dữ liệu chu kỳ dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data lifecycle'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Toàn bộ quá trình mà dữ liệu trải qua, từ khi nó được tạo hoặc thu thập ban đầu đến khi nó được lưu trữ hoặc xóa bỏ.

Definition (English Meaning)

The entire process data goes through, from its initial creation or capture to its eventual archival or deletion.

Ví dụ Thực tế với 'Data lifecycle'

  • "Understanding the data lifecycle is crucial for effective data governance."

    "Hiểu rõ vòng đời dữ liệu là rất quan trọng để quản trị dữ liệu hiệu quả."

  • "Our company is implementing a new data lifecycle management strategy."

    "Công ty của chúng tôi đang triển khai một chiến lược quản lý vòng đời dữ liệu mới."

  • "The data lifecycle includes stages such as data creation, storage, usage, archiving, and deletion."

    "Vòng đời dữ liệu bao gồm các giai đoạn như tạo, lưu trữ, sử dụng, lưu trữ và xóa dữ liệu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data lifecycle'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data lifecycle
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data management process(quy trình quản lý dữ liệu)
information lifecycle(vòng đời thông tin)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data lifecycle'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này nhấn mạnh sự cần thiết của việc quản lý dữ liệu hiệu quả trong suốt vòng đời của nó để đảm bảo tính toàn vẹn, khả năng tiếp cận và tuân thủ các quy định.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả một khía cạnh hoặc giai đoạn cụ thể trong vòng đời dữ liệu. Ví dụ: 'management of the data lifecycle' (quản lý vòng đời dữ liệu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data lifecycle'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)