(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data reliability
C1

data reliability

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

độ tin cậy của dữ liệu tính xác thực của dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data reliability'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Độ tin cậy của dữ liệu là chất lượng của dữ liệu có thể tin cậy và nhất quán theo thời gian. Nó đề cập đến mức độ chính xác, đầy đủ, nhất quán và hợp lệ của dữ liệu.

Definition (English Meaning)

The quality of data being trustworthy and consistent over time. It refers to the degree to which data is accurate, complete, consistent, and valid.

Ví dụ Thực tế với 'Data reliability'

  • "Ensuring data reliability is crucial for making informed business decisions."

    "Đảm bảo độ tin cậy của dữ liệu là rất quan trọng để đưa ra các quyết định kinh doanh sáng suốt."

  • "The data reliability of the study was questioned due to the small sample size."

    "Độ tin cậy của dữ liệu trong nghiên cứu bị nghi ngờ do kích thước mẫu nhỏ."

  • "We need to improve the data reliability of our sensor network to ensure accurate measurements."

    "Chúng ta cần cải thiện độ tin cậy của dữ liệu trong mạng cảm biến để đảm bảo các phép đo chính xác."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data reliability'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: reliability
  • Adjective: reliable
  • Adverb: reliably
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

data integrity(tính toàn vẹn của dữ liệu)
data accuracy(độ chính xác của dữ liệu)
data validity(tính hợp lệ của dữ liệu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Thống kê Khoa học dữ liệu

Ghi chú Cách dùng 'Data reliability'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khác với 'data validity' (tính hợp lệ của dữ liệu), 'data reliability' tập trung vào tính nhất quán và độ tin cậy trong quá trình thu thập và sử dụng dữ liệu. Trong khi 'data validity' đảm bảo dữ liệu đo lường đúng những gì cần đo, 'data reliability' đảm bảo rằng dữ liệu đó ổn định và tái tạo được kết quả tương tự nếu đo lại.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in for

'Data reliability *of* a system' nhấn mạnh độ tin cậy là một thuộc tính của hệ thống đó. 'Data reliability *in* a process' tập trung vào vai trò của độ tin cậy trong một quy trình cụ thể. 'Data reliability *for* decision-making' cho thấy độ tin cậy quan trọng như thế nào đối với việc ra quyết định.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data reliability'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)