data repository
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data repository'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vị trí trung tâm nơi dữ liệu được lưu trữ và quản lý.
Definition (English Meaning)
A central location in which data is stored and managed.
Ví dụ Thực tế với 'Data repository'
-
"The company created a data repository to centralize all of its customer information."
"Công ty đã tạo một kho lưu trữ dữ liệu để tập trung hóa tất cả thông tin khách hàng của mình."
-
"Researchers can access the data repository to find information relevant to their studies."
"Các nhà nghiên cứu có thể truy cập kho lưu trữ dữ liệu để tìm thông tin liên quan đến nghiên cứu của họ."
-
"The government established a national data repository for environmental information."
"Chính phủ đã thành lập một kho lưu trữ dữ liệu quốc gia cho thông tin môi trường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data repository'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data repository
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data repository'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin, khoa học dữ liệu và quản lý dữ liệu. Nó nhấn mạnh tính chất tập trung và có tổ chức của việc lưu trữ dữ liệu. Nó khác với một 'data store' đơn giản ở chỗ một 'data repository' thường bao gồm các công cụ và quy trình để quản lý, duy trì và truy cập dữ liệu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘in’ được sử dụng để chỉ vị trí vật lý hoặc ảo của kho lưu trữ dữ liệu (ví dụ: 'data is stored in the repository'). ‘for’ được sử dụng để chỉ mục đích của kho lưu trữ dữ liệu (ví dụ: 'a repository for research data').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data repository'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.