(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data theft
B2

data theft

noun

Nghĩa tiếng Việt

trộm cắp dữ liệu đánh cắp dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data theft'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành vi đánh cắp dữ liệu kỹ thuật số, thường liên quan đến việc truy cập trái phép vào hệ thống hoặc thiết bị máy tính.

Definition (English Meaning)

The act of stealing digital information, typically involving unauthorized access to computer systems or devices.

Ví dụ Thực tế với 'Data theft'

  • "The company suffered significant financial losses due to data theft."

    "Công ty đã chịu những tổn thất tài chính đáng kể do trộm cắp dữ liệu."

  • "Data theft can lead to identity theft."

    "Trộm cắp dữ liệu có thể dẫn đến đánh cắp danh tính."

  • "The police are investigating a case of data theft from a local bank."

    "Cảnh sát đang điều tra một vụ trộm cắp dữ liệu từ một ngân hàng địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data theft'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data theft
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Pháp luật

Ghi chú Cách dùng 'Data theft'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'data theft' đề cập cụ thể đến việc đánh cắp thông tin số, không bao gồm các hình thức trộm cắp vật chất khác. Nó thường liên quan đến mục đích sử dụng thông tin cho mục đích xấu như tống tiền, bán cho đối thủ cạnh tranh hoặc sử dụng cho các hoạt động tội phạm khác. So với 'data breach', 'data theft' nhấn mạnh hành động chủ động đánh cắp hơn là sự cố rò rỉ do sơ suất.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Data theft of sensitive information’ (trộm cắp thông tin nhạy cảm). ‘Increase in data theft incidents’ (gia tăng các vụ trộm cắp dữ liệu).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data theft'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)