information theft
NounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Information theft'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động đánh cắp thông tin bí mật hoặc thông tin cá nhân.
Definition (English Meaning)
The act of stealing confidential or personal information.
Ví dụ Thực tế với 'Information theft'
-
"The company suffered significant financial losses due to information theft."
"Công ty đã phải chịu những tổn thất tài chính đáng kể do hành vi đánh cắp thông tin."
-
"The investigation revealed a large-scale information theft operation."
"Cuộc điều tra đã tiết lộ một hoạt động đánh cắp thông tin quy mô lớn."
-
"Employees are trained to prevent information theft and protect company data."
"Nhân viên được đào tạo để ngăn chặn hành vi đánh cắp thông tin và bảo vệ dữ liệu của công ty."
Từ loại & Từ liên quan của 'Information theft'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: information theft (là một cụm danh từ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Information theft'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi phạm tội liên quan đến việc truy cập trái phép và sao chép hoặc chuyển giao thông tin, thường là vì mục đích tài chính hoặc để gây hại. Nó khác với 'data breach' ở chỗ 'data breach' chỉ đơn giản là việc dữ liệu bị lộ, còn 'information theft' bao hàm hành động chủ động đánh cắp dữ liệu đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Information theft of sensitive data’ (Đánh cắp thông tin dữ liệu nhạy cảm). 'Concerns regarding information theft' (Những lo ngại về việc đánh cắp thông tin).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Information theft'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.