data transfer
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data transfer'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá trình di chuyển dữ liệu từ một vị trí này sang vị trí khác, thường là giữa các máy tính hoặc thiết bị.
Definition (English Meaning)
The process of moving data from one location to another, typically between computers or devices.
Ví dụ Thực tế với 'Data transfer'
-
"The data transfer to the new server was completed successfully."
"Việc truyền dữ liệu sang máy chủ mới đã hoàn thành thành công."
-
"Secure data transfer is crucial for online banking."
"Việc truyền dữ liệu an toàn là rất quan trọng đối với ngân hàng trực tuyến."
-
"Data transfer rates have significantly increased with the advent of faster internet connections."
"Tốc độ truyền dữ liệu đã tăng lên đáng kể với sự ra đời của các kết nối internet nhanh hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Data transfer'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: data transfer
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Data transfer'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'data transfer' nhấn mạnh vào hành động truyền tải dữ liệu một cách có chủ đích và thường có mục đích cụ thể. Nó khác với 'data transmission', nghiêng về mặt kỹ thuật của việc gửi dữ liệu qua một kênh truyền thông. 'Data migration' lại ám chỉ việc chuyển dữ liệu lớn, phức tạp hơn, thường liên quan đến việc thay đổi hệ thống hoặc nền tảng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **to:** Chỉ đích đến của dữ liệu (e.g., 'data transfer to a server').
* **from:** Chỉ nguồn gốc của dữ liệu (e.g., 'data transfer from a database').
* **between:** Chỉ sự trao đổi dữ liệu giữa hai hoặc nhiều đối tượng (e.g., 'data transfer between two computers').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Data transfer'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.