(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ data transmission
B2

data transmission

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

truyền dữ liệu sự truyền dữ liệu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Data transmission'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình gửi dữ liệu từ một nơi đến một nơi khác, thường là bằng phương tiện điện tử.

Definition (English Meaning)

The process of sending data from one place to another, usually electronically.

Ví dụ Thực tế với 'Data transmission'

  • "Efficient data transmission is crucial for modern communication systems."

    "Việc truyền dữ liệu hiệu quả là rất quan trọng đối với các hệ thống truyền thông hiện đại."

  • "The data transmission rate affects the speed of file downloads."

    "Tốc độ truyền dữ liệu ảnh hưởng đến tốc độ tải xuống tệp."

  • "Security protocols are essential for secure data transmission."

    "Các giao thức bảo mật là cần thiết để truyền dữ liệu an toàn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Data transmission'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: data transmission
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Data transmission'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mạng máy tính, viễn thông và các hệ thống kỹ thuật số khác. Nó nhấn mạnh hành động chuyển giao dữ liệu một cách có hệ thống. Khác với 'data transfer' (chuyển giao dữ liệu) có thể mang ý nghĩa rộng hơn về việc di chuyển dữ liệu, 'data transmission' thường ám chỉ quá trình truyền dẫn dữ liệu qua một kênh hoặc phương tiện truyền thông cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in over

‘for’ được dùng khi nói về mục đích của việc truyền dữ liệu (ví dụ: 'data transmission for analysis'). 'in' được dùng để chỉ môi trường hoặc phương tiện mà dữ liệu được truyền đi (ví dụ: 'data transmission in a network'). 'over' được dùng để chỉ phương tiện truyền dẫn (ví dụ: 'data transmission over the internet').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Data transmission'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)