de-identify
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'De-identify'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Loại bỏ thông tin nhận dạng khỏi (dữ liệu hoặc hồ sơ) để dữ liệu không thể liên kết trở lại một cá nhân.
Definition (English Meaning)
To remove identifying information from (data or records) so that the data cannot be linked back to an individual.
Ví dụ Thực tế với 'De-identify'
-
"The hospital is required to de-identify patient data before sharing it for research purposes."
"Bệnh viện được yêu cầu phải loại bỏ thông tin nhận dạng của bệnh nhân trước khi chia sẻ cho mục đích nghiên cứu."
-
"The researchers used a sophisticated algorithm to de-identify the survey responses."
"Các nhà nghiên cứu đã sử dụng một thuật toán phức tạp để loại bỏ thông tin nhận dạng khỏi các phản hồi khảo sát."
-
"It is crucial to properly de-identify sensitive data before publishing it online."
"Điều quan trọng là phải loại bỏ thông tin nhận dạng khỏi dữ liệu nhạy cảm một cách thích hợp trước khi công bố trực tuyến."
Từ loại & Từ liên quan của 'De-identify'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: de-identify
- Adjective: de-identified
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'De-identify'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ quyền riêng tư và tuân thủ các quy định như HIPAA (Đạo luật về trách nhiệm giải trình và khả năng chuyển đổi bảo hiểm y tế) ở Hoa Kỳ hoặc GDPR (Quy định chung về bảo vệ dữ liệu) ở Châu Âu. 'De-identify' nhấn mạnh hành động chủ động xóa hoặc che giấu các yếu tố nhận dạng, thay vì chỉ đơn giản là ẩn danh dữ liệu một cách thụ động. Nó liên quan đến các kỹ thuật như loại bỏ tên, địa chỉ, số an sinh xã hội, v.v., hoặc thay thế chúng bằng các mã định danh giả.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'de-identify from': Nhấn mạnh việc loại bỏ các yếu tố nhận dạng *khỏi* một nguồn dữ liệu cụ thể. Ví dụ: 'We need to de-identify the data from the patient records.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'De-identify'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.