signal loss
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Signal loss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự suy giảm hoặc mất hoàn toàn tín hiệu, đặc biệt trong viễn thông hoặc điện tử.
Definition (English Meaning)
The reduction or disappearance of a signal, especially in telecommunications or electronics.
Ví dụ Thực tế với 'Signal loss'
-
"The technician is investigating the signal loss in the area."
"Kỹ thuật viên đang điều tra sự mất tín hiệu trong khu vực này."
-
"We experienced a signal loss during the storm."
"Chúng tôi đã trải qua sự mất tín hiệu trong cơn bão."
-
"The signal loss made it impossible to stream the video."
"Sự mất tín hiệu khiến cho việc phát video trực tuyến trở nên bất khả thi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Signal loss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: signal loss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Signal loss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "signal loss" thường được sử dụng để mô tả tình trạng tín hiệu bị yếu đi hoặc biến mất do nhiều nguyên nhân khác nhau như khoảng cách, vật cản, nhiễu sóng, hoặc lỗi thiết bị. Khác với "signal degradation" (suy giảm tín hiệu) chỉ sự suy yếu của tín hiệu, "signal loss" ám chỉ tín hiệu gần như hoặc hoàn toàn không còn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Signal loss of [device/system]" chỉ sự mất tín hiệu của một thiết bị hoặc hệ thống cụ thể. Ví dụ: "signal loss of the Wi-Fi router". "Signal loss in [location/area]" chỉ sự mất tín hiệu trong một khu vực nhất định. Ví dụ: "signal loss in the basement".
Ngữ pháp ứng dụng với 'Signal loss'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.