decided case
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decided case'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vụ án pháp lý đã được xét xử và đưa ra phán quyết.
Definition (English Meaning)
A legal case that has been judged and for which a ruling has been made.
Ví dụ Thực tế với 'Decided case'
-
"The attorney cited a decided case to support his argument."
"Luật sư đã trích dẫn một vụ án đã được xét xử để ủng hộ lập luận của mình."
-
"The judge referred to a decided case to justify his decision."
"Thẩm phán đã tham khảo một vụ án đã được xét xử để biện minh cho quyết định của mình."
-
"Decided cases form the basis of common law."
"Các vụ án đã được xét xử tạo thành nền tảng của luật án lệ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decided case'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: decide
- Adjective: decided
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decided case'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'decided case' thường được sử dụng trong luật để chỉ các vụ án đã được giải quyết và có giá trị tiền lệ. Nó nhấn mạnh rằng vụ án đã đi đến một kết luận cuối cùng và kết quả của nó có thể được sử dụng để hướng dẫn các quyết định trong tương lai đối với các vụ án tương tự. Khác với 'pending case' (vụ án đang chờ xử lý) hoặc 'open case' (vụ án chưa được giải quyết).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on' thường được dùng để chỉ dựa trên quyết định của một vụ án đã được quyết định: 'The judge relied on a decided case on fraud.' 'in' có thể được sử dụng để chỉ việc một quyết định được tìm thấy trong một vụ án đã được quyết định: 'The principle was established in a decided case relating to contract law.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decided case'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.