decisive leadership
Tính từ (decisive)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decisive leadership'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng hoặc phẩm chất quyết định; chấm dứt tranh cãi; quan trọng hoặc thiết yếu nhất.
Definition (English Meaning)
Having the power or quality of deciding; putting an end to controversy; crucial or most important.
Ví dụ Thực tế với 'Decisive leadership'
-
"The team needs decisive action to overcome the current challenges."
"Đội cần hành động quyết đoán để vượt qua những thách thức hiện tại."
-
"The company needs decisive leadership to navigate the current economic crisis."
"Công ty cần sự lãnh đạo quyết đoán để vượt qua cuộc khủng hoảng kinh tế hiện tại."
-
"Her decisive leadership style helped the team achieve remarkable results."
"Phong cách lãnh đạo quyết đoán của cô ấy đã giúp đội đạt được những kết quả đáng chú ý."
Từ loại & Từ liên quan của 'Decisive leadership'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: decisive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Decisive leadership'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Decisive nhấn mạnh khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, dứt khoát và có tác động lớn. Nó không chỉ đơn thuần là việc đưa ra quyết định mà còn là việc quyết định một cách hiệu quả và có tính chất then chốt. Thường được sử dụng để mô tả các hành động, người hoặc sự kiện có ảnh hưởng lớn và thay đổi cục diện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Decisive leadership'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.