(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ decisive leadership
C1

decisive leadership

Tính từ (decisive)

Nghĩa tiếng Việt

khả năng lãnh đạo quyết đoán sự lãnh đạo quyết đoán lãnh đạo dứt khoát
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Decisive leadership'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng hoặc phẩm chất quyết định; chấm dứt tranh cãi; quan trọng hoặc thiết yếu nhất.

Definition (English Meaning)

Having the power or quality of deciding; putting an end to controversy; crucial or most important.

Ví dụ Thực tế với 'Decisive leadership'

  • "The team needs decisive action to overcome the current challenges."

    "Đội cần hành động quyết đoán để vượt qua những thách thức hiện tại."

  • "The company needs decisive leadership to navigate the current economic crisis."

    "Công ty cần sự lãnh đạo quyết đoán để vượt qua cuộc khủng hoảng kinh tế hiện tại."

  • "Her decisive leadership style helped the team achieve remarkable results."

    "Phong cách lãnh đạo quyết đoán của cô ấy đã giúp đội đạt được những kết quả đáng chú ý."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Decisive leadership'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: decisive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

resolute leadership(lãnh đạo kiên quyết)
determined leadership(lãnh đạo quả quyết)
strong leadership(lãnh đạo mạnh mẽ)

Trái nghĩa (Antonyms)

indecisive leadership(lãnh đạo thiếu quyết đoán)
hesitant leadership(lãnh đạo do dự)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Decisive leadership'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Decisive nhấn mạnh khả năng đưa ra quyết định nhanh chóng, dứt khoát và có tác động lớn. Nó không chỉ đơn thuần là việc đưa ra quyết định mà còn là việc quyết định một cách hiệu quả và có tính chất then chốt. Thường được sử dụng để mô tả các hành động, người hoặc sự kiện có ảnh hưởng lớn và thay đổi cục diện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Decisive leadership'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)