distant relationship
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distant relationship'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một mối quan hệ tình cảm hoặc thân thiết mà các cá nhân ở xa nhau về mặt địa lý và có sự tương tác trực tiếp hạn chế.
Definition (English Meaning)
A romantic or close relationship where the individuals are geographically separated and have limited face-to-face interaction.
Ví dụ Thực tế với 'Distant relationship'
-
"Maintaining a distant relationship requires a lot of trust and communication."
"Duy trì một mối quan hệ xa cách đòi hỏi rất nhiều sự tin tưởng và giao tiếp."
-
"They struggled to keep their distant relationship alive."
"Họ đã phải vật lộn để giữ cho mối quan hệ xa cách của họ tồn tại."
-
"The internet has made distant relationships easier to manage."
"Internet đã giúp việc quản lý các mối quan hệ xa cách trở nên dễ dàng hơn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distant relationship'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: relationship
- Adjective: distant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distant relationship'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả các mối quan hệ mà khoảng cách địa lý là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự tương tác và duy trì mối quan hệ. Nó nhấn mạnh thách thức của việc duy trì sự gần gũi và kết nối khi không thể gặp gỡ thường xuyên. So với 'long-distance relationship', 'distant relationship' có thể ngụ ý mức độ gần gũi ít hơn, hoặc mối quan hệ ít được chăm sóc hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a distant relationship' đề cập đến trạng thái của việc ở trong một mối quan hệ xa cách. 'with someone in a distant relationship' đề cập đến việc có một mối quan hệ xa cách với một người nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distant relationship'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.