(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ defeat utterly
C1

defeat utterly

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đánh bại hoàn toàn thất bại thảm hại bại trận hoàn toàn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Defeat utterly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đánh bại ai đó hoặc cái gì đó một cách hoàn toàn và dứt khoát.

Definition (English Meaning)

To defeat someone or something completely and decisively.

Ví dụ Thực tế với 'Defeat utterly'

  • "Our team defeated them utterly in the final game."

    "Đội của chúng tôi đã đánh bại họ hoàn toàn trong trận chung kết."

  • "The enemy was defeated utterly on the battlefield."

    "Kẻ thù đã bị đánh bại hoàn toàn trên chiến trường."

  • "His argument was defeated utterly by the evidence."

    "Lập luận của anh ta đã bị đánh bại hoàn toàn bởi bằng chứng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Defeat utterly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: defeat
  • Verb: defeat
  • Adverb: utterly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

completely defeat(đánh bại hoàn toàn)
rout(đánh tan tác)
overwhelm(áp đảo)

Trái nghĩa (Antonyms)

win narrowly(thắng sát nút)
succeed(thành công)

Từ liên quan (Related Words)

humiliation(sự làm nhục)
failure(sự thất bại)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chiến tranh/Xung đột Thể thao Kinh doanh (tùy ngữ cảnh)

Ghi chú Cách dùng 'Defeat utterly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh mức độ hoàn toàn của sự thất bại. 'Utterly' gia tăng sức mạnh của động từ 'defeat', cho thấy sự thất bại không chỉ đơn thuần là thua cuộc mà là một thất bại thảm hại, không còn cơ hội phục hồi. So sánh với 'defeat decisively' (đánh bại một cách quyết định), 'defeat utterly' mang sắc thái mạnh mẽ và thường mang ý nghĩa tiêu cực hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Defeat utterly'

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The opposing team has been utterly defeating us in every match this season.
Đội đối thủ đã liên tục đánh bại chúng ta hoàn toàn trong mọi trận đấu mùa này.
Phủ định
Our team hasn't been utterly defeating any opponents recently; we need to improve our strategy.
Đội của chúng ta đã không đánh bại hoàn toàn bất kỳ đối thủ nào gần đây; chúng ta cần cải thiện chiến lược của mình.
Nghi vấn
Has the champion been utterly defeating all challengers to maintain their title?
Nhà vô địch có đang liên tục đánh bại hoàn toàn tất cả những người thách đấu để duy trì danh hiệu của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)