(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ security assistance
C1

security assistance

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viện trợ an ninh hỗ trợ an ninh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Security assistance'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viện trợ được cung cấp cho các quốc gia khác để tăng cường an ninh nội bộ, lực lượng vũ trang hoặc khả năng phòng thủ của họ.

Definition (English Meaning)

Aid provided to other countries to bolster their internal security, armed forces or defense capabilities.

Ví dụ Thực tế với 'Security assistance'

  • "The United States provides security assistance to several countries in the Middle East."

    "Hoa Kỳ cung cấp viện trợ an ninh cho một số quốc gia ở Trung Đông."

  • "The government has increased security assistance to the region."

    "Chính phủ đã tăng cường viện trợ an ninh cho khu vực."

  • "Security assistance programs aim to train local forces."

    "Các chương trình viện trợ an ninh nhằm mục đích huấn luyện lực lượng địa phương."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Security assistance'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: security, assistance
  • Adjective: security
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

military aid(viện trợ quân sự)
defense assistance(viện trợ quốc phòng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Quân sự Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Security assistance'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quan hệ quốc tế và chính sách đối ngoại. Nó bao gồm nhiều hình thức hỗ trợ khác nhau, chẳng hạn như cung cấp thiết bị quân sự, đào tạo, cố vấn và hỗ trợ tài chính. 'Security assistance' nhấn mạnh mục tiêu cải thiện an ninh của quốc gia nhận viện trợ. Nó khác với 'humanitarian aid', vốn tập trung vào việc giảm đau khổ và đáp ứng nhu cầu cơ bản.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to for

Sử dụng 'security assistance to [quốc gia/tổ chức]' để chỉ quốc gia hoặc tổ chức nhận viện trợ. Ví dụ: 'The US provides security assistance to Ukraine.' Sử dụng 'security assistance for [mục đích]' để chỉ mục đích mà viện trợ được sử dụng. Ví dụ: 'Security assistance for border control'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Security assistance'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)