(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ deleting
B1

deleting

Động từ (V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đang xóa việc xóa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Deleting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xóa bỏ hoặc gạch bỏ cái gì đó, thường là dữ liệu hoặc tập tin, khỏi máy tính hoặc thiết bị.

Definition (English Meaning)

Removing or erasing something, typically data or files, from a computer or device.

Ví dụ Thực tế với 'Deleting'

  • "She is currently deleting old files to free up space on her computer."

    "Cô ấy hiện đang xóa các tập tin cũ để giải phóng dung lượng trên máy tính của mình."

  • "He was deleting the message when I walked in."

    "Anh ấy đang xóa tin nhắn khi tôi bước vào."

  • "Deleting cookies can improve your browser's performance."

    "Xóa cookie có thể cải thiện hiệu suất trình duyệt của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Deleting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: delete
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Deleting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

“Deleting” là dạng V-ing (present participle) của động từ “delete”. Nó được sử dụng trong các thì tiếp diễn (ví dụ: is deleting, was deleting) hoặc như một danh động từ (gerund). Nó thường ám chỉ một hành động đang diễn ra hoặc là một phần của một quá trình. So sánh với “erase”, “remove”, “discard”. Trong khi “erase” thường liên quan đến việc xóa dấu vết vật lý, “delete” liên quan đến dữ liệu kỹ thuật số. “Remove” có nghĩa rộng hơn, có thể dùng cho cả vật lý và kỹ thuật số. “Discard” thường ám chỉ việc vứt bỏ những thứ không cần thiết.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

"Deleting from" được sử dụng để chỉ nguồn gốc hoặc vị trí của thứ gì đó đang bị xóa. Ví dụ, "deleting files from the hard drive".

Ngữ pháp ứng dụng với 'Deleting'

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She has deleted all the old files from her computer.
Cô ấy đã xóa tất cả các tập tin cũ khỏi máy tính của mình.
Phủ định
They have not deleted the sensitive information yet.
Họ vẫn chưa xóa thông tin nhạy cảm.
Nghi vấn
Have you deleted the email I sent you last week?
Bạn đã xóa email tôi gửi cho bạn tuần trước chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)