(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ delivery charges
B1

delivery charges

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phí giao hàng cước phí giao hàng tiền giao hàng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Delivery charges'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số tiền bạn phải trả để một thứ gì đó được giao đến cho bạn; phí giao hàng.

Definition (English Meaning)

The amount of money you have to pay for something to be taken to you.

Ví dụ Thực tế với 'Delivery charges'

  • "The delivery charges for this item are $10."

    "Phí giao hàng cho mặt hàng này là 10 đô la."

  • "We offer free delivery for orders over $50 to avoid delivery charges."

    "Chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng miễn phí cho các đơn hàng trên 50 đô la để tránh phí giao hàng."

  • "The website clearly states the delivery charges before you complete your purchase."

    "Trang web nêu rõ phí giao hàng trước khi bạn hoàn tất giao dịch mua hàng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Delivery charges'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: delivery charges (số nhiều)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Delivery charges'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mua sắm trực tuyến hoặc khi yêu cầu dịch vụ giao hàng. Nó bao gồm các chi phí liên quan đến vận chuyển hàng hóa, chẳng hạn như phí xăng dầu, công lao động và các chi phí hậu cần khác. 'Delivery charges' có thể cố định hoặc thay đổi tùy thuộc vào khoảng cách, trọng lượng và kích thước của hàng hóa.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Thường được sử dụng với 'for' để chỉ mục đích của phí: 'delivery charges for next-day delivery' (phí giao hàng cho giao hàng ngày hôm sau).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Delivery charges'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)