saint
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Saint'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người được công nhận là thánh thiện hoặc đức hạnh và thường được coi là ở trên thiên đàng sau khi chết.
Definition (English Meaning)
A person acknowledged as holy or virtuous and typically regarded as being in heaven after death.
Ví dụ Thực tế với 'Saint'
-
"Saint Patrick is the patron saint of Ireland."
"Thánh Patrick là vị thánh bảo trợ của Ireland."
-
"She prayed to the saint for healing."
"Cô ấy cầu nguyện với vị thánh để được chữa lành."
-
"The church was named after Saint Francis."
"Nhà thờ được đặt theo tên Thánh Francis."
Từ loại & Từ liên quan của 'Saint'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: saint
- Adjective: saintly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Saint'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'saint' thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là trong Công giáo, Chính thống giáo và một số nhánh của Anh giáo. Nó chỉ những người đã sống một cuộc đời gương mẫu về mặt đạo đức và được Giáo hội chính thức công nhận sau khi qua đời. Khác với 'holy person' (người sùng đạo) mang nghĩa rộng hơn và không nhất thiết phải được Giáo hội công nhận. 'Virtuous person' (người đức hạnh) chỉ người có phẩm hạnh tốt, không nhất thiết liên quan đến tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Saint of’: Chỉ vị thánh bảo trợ của một địa điểm, người hoặc nghề nghiệp. Ví dụ: Saint of Paris. ‘Saint to’: Liên quan đến sự tôn kính hoặc cầu nguyện đối với một vị thánh. Ví dụ: Pray to the Saint.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Saint'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That the saintly man forgave his enemies is a testament to his unwavering faith.
|
Việc người đàn ông thánh thiện tha thứ cho kẻ thù của mình là một minh chứng cho đức tin kiên định của ông. |
| Phủ định |
That he isn't considered a saint doesn't diminish the good he did in his life.
|
Việc ông ấy không được coi là một vị thánh không làm giảm đi những điều tốt đẹp ông ấy đã làm trong cuộc đời. |
| Nghi vấn |
Whether she will ever become a saint is something only time will tell.
|
Liệu cô ấy có bao giờ trở thành một vị thánh hay không là điều mà chỉ có thời gian mới trả lời được. |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
To live a saintly life requires great dedication.
|
Để sống một cuộc đời thánh thiện đòi hỏi sự cống hiến lớn lao. |
| Phủ định |
It's important not to treat anyone as if they need to be a saint to be worthy.
|
Điều quan trọng là không đối xử với bất kỳ ai như thể họ cần phải là một vị thánh để xứng đáng. |
| Nghi vấn |
Why do some people aspire to be a saint?
|
Tại sao một số người lại khao khát trở thành một vị thánh? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the week, the church will have been saintifying the new statue for a month.
|
Đến cuối tuần, nhà thờ sẽ làm lễ phong thánh cho bức tượng mới được một tháng. |
| Phủ định |
By 2050, people won't have been considering him a saint for very long, as his miracles were only recently discovered.
|
Đến năm 2050, mọi người sẽ chưa xem ông ấy là một vị thánh được lâu, vì những phép màu của ông ấy mới chỉ được phát hiện gần đây. |
| Nghi vấn |
Will they have been living a saintly life long enough to be considered for canonization by next year?
|
Liệu họ đã sống một cuộc đời thánh thiện đủ lâu để được xem xét phong thánh vào năm tới chưa? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The villagers had been treating him like a saint before the scandal broke.
|
Dân làng đã đối xử với anh ta như một vị thánh trước khi vụ bê bối nổ ra. |
| Phủ định |
She hadn't been acting saintly, she was just being polite.
|
Cô ấy đã không cư xử như một vị thánh, cô ấy chỉ lịch sự thôi. |
| Nghi vấn |
Had they been considering him a saint before he confessed to his crimes?
|
Có phải họ đã coi anh ta là một vị thánh trước khi anh ta thú nhận tội ác của mình không? |