(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ derivative sources
C1

derivative sources

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

nguồn thứ cấp nguồn phái sinh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derivative sources'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguồn thông tin thu thập được từ các nguồn khác, chứ không phải trực tiếp từ nguồn gốc ban đầu. Chúng diễn giải, phân tích hoặc tóm tắt thông tin đã tìm thấy ở nơi khác.

Definition (English Meaning)

Sources that obtain information from other sources rather than directly from original sources. They interpret, analyze, or summarize information found elsewhere.

Ví dụ Thực tế với 'Derivative sources'

  • "The researcher relied heavily on derivative sources to build their literature review."

    "Nhà nghiên cứu đã dựa rất nhiều vào các nguồn thứ cấp để xây dựng tổng quan tài liệu của họ."

  • "Encyclopedias and textbooks are often considered derivative sources."

    "Bách khoa toàn thư và sách giáo khoa thường được coi là nguồn thứ cấp."

  • "It is important to critically evaluate derivative sources to ensure their accuracy and objectivity."

    "Điều quan trọng là phải đánh giá một cách nghiêm túc các nguồn thứ cấp để đảm bảo tính chính xác và khách quan của chúng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Derivative sources'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

secondary sources(nguồn thứ cấp)
indirect sources(nguồn gián tiếp)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Học thuật Nghiên cứu Luật pháp Khoa học

Ghi chú Cách dùng 'Derivative sources'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khái niệm 'derivative sources' đối lập với 'primary sources' (nguồn sơ cấp) là những tài liệu hoặc bằng chứng gốc. Các nguồn thứ cấp (derivative sources) thường dựa trên các nguồn sơ cấp và cung cấp một phân tích hoặc diễn giải về chúng. Ví dụ, một bài báo khoa học phân tích dữ liệu từ một nghiên cứu gốc sẽ là một 'derivative source'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Thường dùng 'from' để chỉ nguồn gốc của thông tin: 'The information was derived *from* derivative sources.' (Thông tin được lấy từ các nguồn thứ cấp.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Derivative sources'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)