derivative sources
noun phraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Derivative sources'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguồn thông tin thu thập được từ các nguồn khác, chứ không phải trực tiếp từ nguồn gốc ban đầu. Chúng diễn giải, phân tích hoặc tóm tắt thông tin đã tìm thấy ở nơi khác.
Definition (English Meaning)
Sources that obtain information from other sources rather than directly from original sources. They interpret, analyze, or summarize information found elsewhere.
Ví dụ Thực tế với 'Derivative sources'
-
"The researcher relied heavily on derivative sources to build their literature review."
"Nhà nghiên cứu đã dựa rất nhiều vào các nguồn thứ cấp để xây dựng tổng quan tài liệu của họ."
-
"Encyclopedias and textbooks are often considered derivative sources."
"Bách khoa toàn thư và sách giáo khoa thường được coi là nguồn thứ cấp."
-
"It is important to critically evaluate derivative sources to ensure their accuracy and objectivity."
"Điều quan trọng là phải đánh giá một cách nghiêm túc các nguồn thứ cấp để đảm bảo tính chính xác và khách quan của chúng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Derivative sources'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: derivative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Derivative sources'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Khái niệm 'derivative sources' đối lập với 'primary sources' (nguồn sơ cấp) là những tài liệu hoặc bằng chứng gốc. Các nguồn thứ cấp (derivative sources) thường dựa trên các nguồn sơ cấp và cung cấp một phân tích hoặc diễn giải về chúng. Ví dụ, một bài báo khoa học phân tích dữ liệu từ một nghiên cứu gốc sẽ là một 'derivative source'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'from' để chỉ nguồn gốc của thông tin: 'The information was derived *from* derivative sources.' (Thông tin được lấy từ các nguồn thứ cấp.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Derivative sources'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.