devote to
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devote to'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dành nhiều thời gian, công sức hoặc sự chú ý của bạn cho một điều gì đó.
Definition (English Meaning)
To give a lot of your time, effort, or attention to something.
Ví dụ Thực tế với 'Devote to'
-
"She devotes all her spare time to gardening."
"Cô ấy dành toàn bộ thời gian rảnh rỗi của mình cho việc làm vườn."
-
"He devoted his life to helping the poor."
"Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo."
-
"They devote a lot of resources to education."
"Họ dành rất nhiều nguồn lực cho giáo dục."
Từ loại & Từ liên quan của 'Devote to'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Devote to'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm "devote to" thường được theo sau bởi một danh từ, danh động từ (V-ing), hoặc đại từ. Nó nhấn mạnh sự cam kết và cống hiến hết mình cho một mục tiêu, hoạt động, hoặc người nào đó. So sánh với "dedicate to", cả hai đều có nghĩa tương tự, nhưng "devote" thường mang sắc thái cảm xúc và sự tận tâm cao hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ "to" là bắt buộc sau động từ "devote". Nó chỉ ra đối tượng mà thời gian, công sức hoặc sự chú ý được dành cho.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Devote to'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.