(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ devote to
B2

devote to

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

cống hiến cho dành cho tận tâm với hiến dâng cho
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Devote to'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dành nhiều thời gian, công sức hoặc sự chú ý của bạn cho một điều gì đó.

Definition (English Meaning)

To give a lot of your time, effort, or attention to something.

Ví dụ Thực tế với 'Devote to'

  • "She devotes all her spare time to gardening."

    "Cô ấy dành toàn bộ thời gian rảnh rỗi của mình cho việc làm vườn."

  • "He devoted his life to helping the poor."

    "Anh ấy đã cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người nghèo."

  • "They devote a lot of resources to education."

    "Họ dành rất nhiều nguồn lực cho giáo dục."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Devote to'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

neglect(xao nhãng)
ignore(bỏ mặc)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Devote to'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm "devote to" thường được theo sau bởi một danh từ, danh động từ (V-ing), hoặc đại từ. Nó nhấn mạnh sự cam kết và cống hiến hết mình cho một mục tiêu, hoạt động, hoặc người nào đó. So sánh với "dedicate to", cả hai đều có nghĩa tương tự, nhưng "devote" thường mang sắc thái cảm xúc và sự tận tâm cao hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Giới từ "to" là bắt buộc sau động từ "devote". Nó chỉ ra đối tượng mà thời gian, công sức hoặc sự chú ý được dành cho.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Devote to'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)