die-hard
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Die-hard'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kiên quyết hoặc cuồng tín giữ vững hoặc bảo vệ một thái độ, ý kiến hoặc mục tiêu.
Definition (English Meaning)
Resolutely or fanatically holding to or defending an attitude, opinion, or cause.
Ví dụ Thực tế với 'Die-hard'
-
"He's a die-hard fan of the football team and never misses a game."
"Anh ấy là một fan cuồng nhiệt của đội bóng đá và không bao giờ bỏ lỡ một trận đấu nào."
-
"Despite the team's losing streak, the die-hard fans still showed up to every game."
"Mặc dù đội bóng đang trong chuỗi thua, những người hâm mộ trung thành vẫn đến xem mọi trận đấu."
-
"He's a die-hard romantic and believes in old-fashioned values."
"Anh ấy là một người lãng mạn đến cùng và tin vào những giá trị cổ điển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Die-hard'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: die-hard
- Adjective: die-hard
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Die-hard'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'die-hard' thường được dùng để mô tả những người cực kỳ trung thành, khó thay đổi ý kiến hoặc từ bỏ niềm tin, ngay cả khi đối mặt với khó khăn hoặc phản đối. Nó mang sắc thái mạnh mẽ hơn 'loyal' hoặc 'devoted'. Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính trị, thể thao hoặc liên quan đến sở thích cá nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Die-hard'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.