dietary consumption
Noun PhraseNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dietary consumption'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động ăn hoặc uống, đặc biệt liên quan đến một chế độ ăn uống cụ thể hoặc kế hoạch ăn uống.
Definition (English Meaning)
The act of eating or drinking, specifically in relation to a particular diet or eating plan.
Ví dụ Thực tế với 'Dietary consumption'
-
"The study analyzed the dietary consumption of fruits and vegetables among teenagers."
"Nghiên cứu đã phân tích mức tiêu thụ trái cây và rau quả trong chế độ ăn của thanh thiếu niên."
-
"High dietary consumption of sugar is linked to various health problems."
"Việc tiêu thụ nhiều đường trong chế độ ăn có liên quan đến nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau."
-
"The government is promoting reduced dietary consumption of salt."
"Chính phủ đang khuyến khích giảm lượng muối tiêu thụ trong chế độ ăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dietary consumption'
Các dạng từ (Word Forms)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dietary consumption'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh sức khỏe, dinh dưỡng hoặc nghiên cứu khoa học. Nó nhấn mạnh số lượng và loại thực phẩm hoặc đồ uống được tiêu thụ trong một khoảng thời gian nhất định, có liên quan đến một chế độ ăn cụ thể (ví dụ: chế độ ăn ít carb, chế độ ăn Địa Trung Hải). Nó khác với 'food intake' (lượng thức ăn nạp vào) ở chỗ 'dietary consumption' thường mang ý nghĩa có chủ đích và theo dõi một chế độ ăn nhất định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Dietary consumption of': chỉ lượng tiêu thụ của một loại thực phẩm/nhóm thực phẩm cụ thể. Ví dụ: 'Dietary consumption of processed foods should be limited.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dietary consumption'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.