(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dietary restriction
B2

dietary restriction

noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

hạn chế ăn uống giới hạn chế độ ăn chế độ ăn kiêng hạn chế kiêng khem trong ăn uống
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dietary restriction'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một quy tắc hoặc giới hạn về những gì một người có thể ăn, thường là vì lý do sức khỏe hoặc đạo đức.

Definition (English Meaning)

A rule or limitation on what a person can eat, usually for health or ethical reasons.

Ví dụ Thực tế với 'Dietary restriction'

  • "People with diabetes often have dietary restrictions."

    "Người mắc bệnh tiểu đường thường có những hạn chế về chế độ ăn uống."

  • "Please inform us of any dietary restrictions you may have."

    "Vui lòng cho chúng tôi biết bất kỳ hạn chế ăn uống nào bạn có thể có."

  • "Many restaurants now offer options for people with dietary restrictions."

    "Nhiều nhà hàng hiện nay cung cấp các lựa chọn cho những người có hạn chế về chế độ ăn uống."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dietary restriction'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

food restriction(hạn chế thực phẩm)
dietary limitation(giới hạn chế độ ăn uống)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

allergy(dị ứng)
intolerance(không dung nạp) vegan(thuần chay)
vegetarian(ăn chay)
diabetes(tiểu đường)
religious diet(chế độ ăn tôn giáo)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học Dinh dưỡng

Ghi chú Cách dùng 'Dietary restriction'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y tế, dinh dưỡng, hoặc khi thảo luận về các lựa chọn thực phẩm dựa trên niềm tin cá nhân. Nó khác với 'diet' (chế độ ăn kiêng) ở chỗ 'dietary restriction' nhấn mạnh sự hạn chế, thường là bắt buộc, thay vì một kế hoạch ăn uống có chủ ý.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for due to because of

Những giới từ này thường được sử dụng để chỉ lý do cho sự hạn chế. Ví dụ: 'Dietary restriction *for* health reasons.', 'Dietary restriction *due to* allergies.', 'Dietary restriction *because of* religious beliefs.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dietary restriction'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)