(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disease advancement
C1

disease advancement

Noun phrase

Nghĩa tiếng Việt

sự tiến triển của bệnh sự trở nặng của bệnh giai đoạn tiến triển bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disease advancement'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tiến triển hoặc trở nặng của một căn bệnh theo thời gian.

Definition (English Meaning)

The progression or worsening of a disease over time.

Ví dụ Thực tế với 'Disease advancement'

  • "The patient's disease advancement was rapid, requiring immediate intervention."

    "Sự tiến triển bệnh của bệnh nhân diễn ra nhanh chóng, đòi hỏi sự can thiệp ngay lập tức."

  • "Monitoring disease advancement is crucial for effective treatment planning."

    "Việc theo dõi sự tiến triển của bệnh là rất quan trọng để lập kế hoạch điều trị hiệu quả."

  • "The study investigated the factors contributing to disease advancement in elderly patients."

    "Nghiên cứu đã điều tra các yếu tố góp phần vào sự tiến triển bệnh ở bệnh nhân cao tuổi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disease advancement'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disease, advancement
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disease progression(sự tiến triển của bệnh)
worsening of disease(sự trở nặng của bệnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Disease advancement'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả tốc độ và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Nó nhấn mạnh sự thay đổi tiêu cực trong tình trạng sức khỏe của bệnh nhân. Không nên nhầm lẫn với 'advances in disease research', cái mà chỉ sự tiến bộ trong việc nghiên cứu về bệnh tật.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

"Advancement in" được sử dụng để chỉ sự tiến triển trong một khía cạnh cụ thể của bệnh. Ví dụ: 'advancement in tumor size'. "Advancement of" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả sự tiến triển tổng thể của bệnh. Ví dụ: 'advancement of heart disease'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disease advancement'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)