(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disease stabilization
C1

disease stabilization

noun

Nghĩa tiếng Việt

ổn định bệnh kiểm soát bệnh duy trì sự ổn định của bệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disease stabilization'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình ngăn chặn một căn bệnh trở nên tồi tệ hơn hoặc tiến triển; duy trì bệnh ở trạng thái cân bằng tương đối.

Definition (English Meaning)

The process of preventing a disease from worsening or progressing; maintaining a disease in a state of relative equilibrium.

Ví dụ Thực tế với 'Disease stabilization'

  • "The goal of the treatment is disease stabilization, not necessarily a cure."

    "Mục tiêu của việc điều trị là ổn định bệnh, không nhất thiết là chữa khỏi bệnh."

  • "Despite the advanced stage of the cancer, the patient achieved disease stabilization with the new drug."

    "Mặc dù ung thư đã ở giai đoạn tiến triển, bệnh nhân đã đạt được sự ổn định bệnh với loại thuốc mới."

  • "Disease stabilization is a key factor in improving the quality of life for patients with chronic conditions."

    "Ổn định bệnh là một yếu tố quan trọng trong việc cải thiện chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disease stabilization'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disease stabilization
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disease progression(tiến triển bệnh)
disease exacerbation(làm trầm trọng thêm bệnh)

Từ liên quan (Related Words)

disease remission(thuyên giảm bệnh)
disease cure(chữa khỏi bệnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Disease stabilization'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả tình trạng bệnh không tiến triển thêm nữa, các triệu chứng không trở nên nặng hơn, mặc dù bệnh có thể vẫn còn. Nó khác với 'disease remission' (bệnh thuyên giảm) trong đó bệnh có thể tạm thời hoặc vĩnh viễn biến mất, và khác với 'disease cure' (chữa khỏi bệnh) trong đó bệnh hoàn toàn bị loại bỏ. 'Disease stabilization' ngụ ý rằng bệnh vẫn tồn tại nhưng được kiểm soát.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Sử dụng 'in disease stabilization' để chỉ vai trò hoặc phương pháp trong việc ổn định bệnh. Sử dụng 'of disease stabilization' để chỉ thuộc tính hoặc khía cạnh của việc ổn định bệnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disease stabilization'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)